Chuyển đổi 1000 FIL sang MMK
Chuyển đổi 1000 FIL sang MMK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 5.313,22 MMK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:49, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 5.313,22 MMK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 644.040.471.755 MMK. Filecoin tăng +7.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.22%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.126.157 US$ và tổng cung lưu thông là 684.703.971 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 78.
Vốn hóa thị trường
3,64 NT US$
Nguồn cung lưu thông
684,7 Tr US$
Khối lượng (24h)
644,04 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:49 , việc chuyển đổi 1000 Filecoin (FIL) sang MMK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5313220 MMK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 5.313,22 MMK MMK, trong khi 1 MMK bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang MMK mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Burmese Kyat

FIL
MMK
0.01
FIL
53,1322
MMK
0.1
FIL
531,322
MMK
1
FIL
5.313,22
MMK
2
FIL
10.626,44
MMK
3
FIL
15.939,66
MMK
5
FIL
26.566,1
MMK
10
FIL
53.132,2
MMK
20
FIL
106.264,4
MMK
25
FIL
132.830,5
MMK
50
FIL
265.661
MMK
100
FIL
531.322
MMK
250
FIL
1.328.305
MMK
500
FIL
2.656.610
MMK
1000
FIL
5.313.220
MMK
2500
FIL
13.283.050
MMK
Chuyển đổi Burmese Kyat sang Filecoin
MMK

FIL
0.01
MMK
0,00000188
FIL
0.1
MMK
0,00001882
FIL
1
MMK
0,00018821
FIL
2
MMK
0,00037642
FIL
3
MMK
0,00056463
FIL
5
MMK
0,00094105
FIL
10
MMK
0,00188210
FIL
20
MMK
0,00376420
FIL
25
MMK
0,00470524
FIL
50
MMK
0,00941049
FIL
100
MMK
0,01882098
FIL
250
MMK
0,04705245
FIL
500
MMK
0,09410489
FIL
1000
MMK
0,18820979
FIL
2500
MMK
0,47052447
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-MMK được tạo vào lúc 13:49:51 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC