Chuyển đổi 1 MMK sang FIL
Chuyển đổi 1 MMK sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 5.840,44 MMK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:06, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 5.840,44 MMK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 274.107.511.979 MMK. Filecoin tăng +2.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.09%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.608.486 US$ và tổng cung lưu thông là 643.667.422 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 60.
Vốn hóa thị trường
3,76 NT US$
Nguồn cung lưu thông
643,67 Tr US$
Khối lượng (24h)
274,11 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:06 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang MMK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5840.44 MMK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 5.840,44 MMK MMK, trong khi 1 MMK bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang MMK mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Burmese Kyat

FIL
MMK
0.01
FIL
58,4044
MMK
0.1
FIL
584,044
MMK
1
FIL
5.840,44
MMK
2
FIL
11.680,88
MMK
3
FIL
17.521,32
MMK
5
FIL
29.202,2
MMK
10
FIL
58.404,4
MMK
20
FIL
116.808,8
MMK
25
FIL
146.011
MMK
50
FIL
292.022
MMK
100
FIL
584.044
MMK
250
FIL
1.460.110
MMK
500
FIL
2.920.220
MMK
1000
FIL
5.840.440
MMK
2500
FIL
14.601.100
MMK
Chuyển đổi Burmese Kyat sang Filecoin
MMK

FIL
0.01
MMK
0,00000171
FIL
0.1
MMK
0,00001712
FIL
1
MMK
0,00017122
FIL
2
MMK
0,00034244
FIL
3
MMK
0,00051366
FIL
5
MMK
0,00085610
FIL
10
MMK
0,00171220
FIL
20
MMK
0,00342440
FIL
25
MMK
0,00428050
FIL
50
MMK
0,00856100
FIL
100
MMK
0,01712200
FIL
250
MMK
0,04280499
FIL
500
MMK
0,08560999
FIL
1000
MMK
0,17121998
FIL
2500
MMK
0,42804994
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-MMK được tạo vào lúc 12:06:07 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC