Chuyển đổi 2500 LKR sang OBT
Chuyển đổi 2500 LKR sang OBT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OBT tương đương 4,27 LKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:34, 28 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang giảm trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 4,270000 LKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.941.023 LKR. Oobit tăng +0.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT giảm -0.14%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 1960.
Vốn hóa thị trường
1,5 T US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,94 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,22 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 03:34 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang LKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.27 LKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 4,270000 LKR LKR, trong khi 1 LKR bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang LKR mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Sri Lankan Rupee
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee sang Oobit
LKR

OBT
0.01
LKR
0,00234192
OBT
0.1
LKR
0,02341920
OBT
1
LKR
0,23419204
OBT
2
LKR
0,46838407
OBT
3
LKR
0,70257611
OBT
5
LKR
1,170960
OBT
10
LKR
2,341920
OBT
20
LKR
4,683841
OBT
25
LKR
5,854801
OBT
50
LKR
11,7096
OBT
100
LKR
23,4192
OBT
250
LKR
58,5480
OBT
500
LKR
117,096
OBT
1000
LKR
234,192
OBT
2500
LKR
585,480
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-LKR được tạo vào lúc 03:34:03 28/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC