Chuyển đổi 1000 OBT sang MMK
Chuyển đổi 1000 OBT sang MMK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OBT tương đương 27,92 MMK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:38, 21 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang giảm trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 27,9200 MMK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 164.852.942 MMK. Oobit giảm -2.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT giảm -0.45%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 2035.
Vốn hóa thị trường
9,8 T US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
164,85 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,27 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 22:38 , việc chuyển đổi 1000 Oobit (OBT) sang MMK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 27920 MMK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 27,9200 MMK MMK, trong khi 1 MMK bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang MMK mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Burmese Kyat
Chuyển đổi Burmese Kyat sang Oobit
MMK

OBT
0.01
MMK
0,00035817
OBT
0.1
MMK
0,00358166
OBT
1
MMK
0,03581662
OBT
2
MMK
0,07163324
OBT
3
MMK
0,10744986
OBT
5
MMK
0,17908309
OBT
10
MMK
0,35816619
OBT
20
MMK
0,71633238
OBT
25
MMK
0,89541547
OBT
50
MMK
1,790831
OBT
100
MMK
3,581662
OBT
250
MMK
8,954155
OBT
500
MMK
17,9083
OBT
1000
MMK
35,8166
OBT
2500
MMK
89,5415
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-MMK được tạo vào lúc 22:38:00 21/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC