Chuyển đổi 1 SEK sang OBT
Chuyển đổi 1 SEK sang OBT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OBT tương đương 0,138 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:03, 28 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang giảm trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,13848800 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 192.500 SEK. Oobit tăng +0.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT giảm -0.05%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 1960.
Vốn hóa thị trường
48,6 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
192,5 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,22 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 03:03 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.138488 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,13848800 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang SEK mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Swedish Krona

OBT
SEK
0.01
OBT
0,00138488
SEK
0.1
OBT
0,01384880
SEK
1
OBT
0,13848800
SEK
2
OBT
0,27697600
SEK
3
OBT
0,41546400
SEK
5
OBT
0,69244000
SEK
10
OBT
1,384880
SEK
20
OBT
2,769760
SEK
25
OBT
3,462200
SEK
50
OBT
6,924400
SEK
100
OBT
13,8488
SEK
250
OBT
34,6220
SEK
500
OBT
69,2440
SEK
1000
OBT
138,488
SEK
2500
OBT
346,220
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang Oobit
SEK

OBT
0.01
SEK
0,07220842
OBT
0.1
SEK
0,72208422
OBT
1
SEK
7,220842
OBT
2
SEK
14,4417
OBT
3
SEK
21,6625
OBT
5
SEK
36,1042
OBT
10
SEK
72,2084
OBT
20
SEK
144,417
OBT
25
SEK
180,521
OBT
50
SEK
361,042
OBT
100
SEK
722,084
OBT
250
SEK
1.805,211
OBT
500
SEK
3.610,421
OBT
1000
SEK
7.220,842
OBT
2500
SEK
18.052,106
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-SEK được tạo vào lúc 03:03:34 28/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC