Chuyển đổi 100 OKB sang UAH
Chuyển đổi 100 OKB sang UAH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OKB tương đương 8.516,71 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:20, 24 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OKB ( OKB )
OKB đang tăng trong tuần này
OKB giá hôm nay là 8.516,71 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 22.969.896.415 UAH. OKB tăng +4.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OKB giảm -0.02%. Tổng cung của OKB là 21.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 21.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OKB là 42.
Vốn hóa thị trường
178,8 T US$
Nguồn cung lưu thông
21 Tr US$
Khối lượng (24h)
22,97 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:20 , việc chuyển đổi 100 OKB (OKB) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 851670.9999999999 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OKB = 8.516,71 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng OKB.
Công cụ tính giá từ OKB sang UAH mới nhất
Chuyển đổi OKB sang Ukrainian Hryvnia

OKB
UAH
0.01
OKB
85,1671
UAH
0.1
OKB
851,671
UAH
1
OKB
8.516,71
UAH
2
OKB
17.033,42
UAH
3
OKB
25.550,13
UAH
5
OKB
42.583,55
UAH
10
OKB
85.167,1
UAH
20
OKB
170.334,2
UAH
25
OKB
212.917,75
UAH
50
OKB
425.835,5
UAH
100
OKB
851.671
UAH
250
OKB
2.129.177,5
UAH
500
OKB
4.258.355
UAH
1000
OKB
8.516.710
UAH
2500
OKB
21.291.775
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang OKB
UAH

OKB
0.01
UAH
0,00000117
OKB
0.1
UAH
0,00001174
OKB
1
UAH
0,00011742
OKB
2
UAH
0,00023483
OKB
3
UAH
0,00035225
OKB
5
UAH
0,00058708
OKB
10
UAH
0,00117416
OKB
20
UAH
0,00234832
OKB
25
UAH
0,00293541
OKB
50
UAH
0,00587081
OKB
100
UAH
0,01174162
OKB
250
UAH
0,02935406
OKB
500
UAH
0,05870812
OKB
1000
UAH
0,11741623
OKB
2500
UAH
0,29354058
OKB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OKB/AED
OKB/ARS
OKB/AUD
OKB/BCH
OKB/BDT
OKB/BHD
OKB/BMD
OKB/BNB
OKB/BRL
OKB/BTC
OKB/CAD
OKB/CHF
OKB/CLP
OKB/CNY
OKB/CZK
OKB/DKK
OKB/DOT
OKB/EOS
OKB/ETH
OKB/EUR
OKB/GBP
OKB/HKD
OKB/HUF
OKB/IDR
OKB/ILS
OKB/INR
OKB/JPY
OKB/KRW
OKB/KWD
OKB/LKR
OKB/LTC
OKB/MMK
OKB/MXN
OKB/MYR
OKB/NGN
OKB/NOK
OKB/NZD
OKB/PHP
OKB/PKR
OKB/PLN
OKB/RUB
OKB/SAR
OKB/SEK
OKB/SGD
OKB/THB
OKB/TRY
OKB/TWD
OKB/USD
OKB/VEF
OKB/VND
OKB/XAG
OKB/XAU
OKB/XDR
OKB/XLM
OKB/XRP
OKB/YFI
OKB/ZAR
OKB/LINK
OKB/SATS
OKB/BITS
Trang OKB-UAH được tạo vào lúc 05:20:13 24/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC