Chuyển đổi 1 OKB sang UAH
Chuyển đổi 1 OKB sang UAH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OKB tương đương 8.350,28 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:55, 15 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OKB ( OKB )
OKB đang tăng trong tuần này
OKB giá hôm nay là 8.350,28 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.971.882.464 UAH. OKB giảm -0.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OKB tăng +0.28%. Tổng cung của OKB là 21.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 21.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OKB là 46.
Vốn hóa thị trường
175,27 T US$
Nguồn cung lưu thông
21 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,97 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:55 , việc chuyển đổi 1 OKB (OKB) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8350.28 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OKB = 8.350,28 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng OKB.
Công cụ tính giá từ OKB sang UAH mới nhất
Chuyển đổi OKB sang Ukrainian Hryvnia

OKB
UAH
0.01
OKB
83,5028
UAH
0.1
OKB
835,028
UAH
1
OKB
8.350,28
UAH
2
OKB
16.700,56
UAH
3
OKB
25.050,84
UAH
5
OKB
41.751,4
UAH
10
OKB
83.502,8
UAH
20
OKB
167.005,6
UAH
25
OKB
208.757
UAH
50
OKB
417.514
UAH
100
OKB
835.028
UAH
250
OKB
2.087.570
UAH
500
OKB
4.175.140
UAH
1000
OKB
8.350.280
UAH
2500
OKB
20.875.700
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang OKB
UAH

OKB
0.01
UAH
0,00000120
OKB
0.1
UAH
0,00001198
OKB
1
UAH
0,00011976
OKB
2
UAH
0,00023951
OKB
3
UAH
0,00035927
OKB
5
UAH
0,00059878
OKB
10
UAH
0,00119756
OKB
20
UAH
0,00239513
OKB
25
UAH
0,00299391
OKB
50
UAH
0,00598782
OKB
100
UAH
0,01197565
OKB
250
UAH
0,02993912
OKB
500
UAH
0,05987823
OKB
1000
UAH
0,11975646
OKB
2500
UAH
0,29939116
OKB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OKB/AED
OKB/ARS
OKB/AUD
OKB/BCH
OKB/BDT
OKB/BHD
OKB/BMD
OKB/BNB
OKB/BRL
OKB/BTC
OKB/CAD
OKB/CHF
OKB/CLP
OKB/CNY
OKB/CZK
OKB/DKK
OKB/DOT
OKB/EOS
OKB/ETH
OKB/EUR
OKB/GBP
OKB/HKD
OKB/HUF
OKB/IDR
OKB/ILS
OKB/INR
OKB/JPY
OKB/KRW
OKB/KWD
OKB/LKR
OKB/LTC
OKB/MMK
OKB/MXN
OKB/MYR
OKB/NGN
OKB/NOK
OKB/NZD
OKB/PHP
OKB/PKR
OKB/PLN
OKB/RUB
OKB/SAR
OKB/SEK
OKB/SGD
OKB/THB
OKB/TRY
OKB/TWD
OKB/USD
OKB/VEF
OKB/VND
OKB/XAG
OKB/XAU
OKB/XDR
OKB/XLM
OKB/XRP
OKB/YFI
OKB/ZAR
OKB/LINK
OKB/SATS
OKB/BITS
Trang OKB-UAH được tạo vào lúc 08:55:13 15/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC