Chuyển đổi 20 OKB sang UAH
Chuyển đổi 20 OKB sang UAH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OKB bằng 1.659,04 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:01, 8 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OKB ( OKB )
OKB đang tăng trong tuần này
OKB giá hôm nay là 1.659,04 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 297.463.282 UAH. OKB tăng +0.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OKB tăng +0.14%. Tổng cung của OKB là 235.957.685,3 US$ và tổng cung lưu thông là 60.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OKB là 44.
Vốn hóa thị trường
99,46 T US$
Nguồn cung lưu thông
60 Tr US$
Khối lượng (24h)
297,46 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:01 , việc chuyển đổi 20 OKB (OKB) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 33180.8 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OKB = 1.659,04 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng OKB.
Công cụ tính giá từ OKB sang UAH mới nhất
Chuyển đổi OKB sang Ukrainian Hryvnia
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang OKB
UAH
OKB
0.01
UAH
0,00000603
OKB
0.1
UAH
0,00006028
OKB
1
UAH
0,00060276
OKB
2
UAH
0,00120552
OKB
3
UAH
0,00180827
OKB
5
UAH
0,00301379
OKB
10
UAH
0,00602758
OKB
20
UAH
0,01205516
OKB
25
UAH
0,01506896
OKB
50
UAH
0,03013791
OKB
100
UAH
0,06027582
OKB
250
UAH
0,15068956
OKB
500
UAH
0,30137911
OKB
1000
UAH
0,60275822
OKB
2500
UAH
1,506896
OKB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OKB/AED
OKB/ARS
OKB/AUD
OKB/BCH
OKB/BDT
OKB/BHD
OKB/BMD
OKB/BNB
OKB/BRL
OKB/BTC
OKB/CAD
OKB/CHF
OKB/CLP
OKB/CNY
OKB/CZK
OKB/DKK
OKB/DOT
OKB/EOS
OKB/ETH
OKB/EUR
OKB/GBP
OKB/HKD
OKB/HUF
OKB/IDR
OKB/ILS
OKB/INR
OKB/JPY
OKB/KRW
OKB/KWD
OKB/LKR
OKB/LTC
OKB/MMK
OKB/MXN
OKB/MYR
OKB/NGN
OKB/NOK
OKB/NZD
OKB/PHP
OKB/PKR
OKB/PLN
OKB/RUB
OKB/SAR
OKB/SEK
OKB/SGD
OKB/THB
OKB/TRY
OKB/TWD
OKB/USD
OKB/VEF
OKB/VND
OKB/XAG
OKB/XAU
OKB/XDR
OKB/XLM
OKB/XRP
OKB/YFI
OKB/ZAR
OKB/LINK
OKB/SATS
OKB/BITS
Trang OKB-UAH được tạo vào lúc 11:01:25 8/11/2024
Last Updated at 11:01:25 8/11/2024 UTC