Chuyển đổi 0.01 OKB sang UAH
Chuyển đổi 0.01 OKB sang UAH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OKB tương đương 8.102,05 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:29, 21 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OKB ( OKB )
OKB đang tăng trong tuần này
OKB giá hôm nay là 8.102,05 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 297.535.029.527 UAH. OKB tăng +55.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OKB tăng +1.43%. Tổng cung của OKB là 21.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 21.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OKB là 44.
Vốn hóa thị trường
170,05 T US$
Nguồn cung lưu thông
21 Tr US$
Khối lượng (24h)
297,54 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:29 , việc chuyển đổi 0.01 OKB (OKB) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 81.0205 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OKB = 8.102,05 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng OKB.
Công cụ tính giá từ OKB sang UAH mới nhất
Chuyển đổi OKB sang Ukrainian Hryvnia

OKB
UAH
0.01
OKB
81,0205
UAH
0.1
OKB
810,205
UAH
1
OKB
8.102,05
UAH
2
OKB
16.204,1
UAH
3
OKB
24.306,15
UAH
5
OKB
40.510,25
UAH
10
OKB
81.020,5
UAH
20
OKB
162.041
UAH
25
OKB
202.551,25
UAH
50
OKB
405.102,5
UAH
100
OKB
810.205
UAH
250
OKB
2.025.512,5
UAH
500
OKB
4.051.025
UAH
1000
OKB
8.102.050
UAH
2500
OKB
20.255.125
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang OKB
UAH

OKB
0.01
UAH
0,00000123
OKB
0.1
UAH
0,00001234
OKB
1
UAH
0,00012343
OKB
2
UAH
0,00024685
OKB
3
UAH
0,00037028
OKB
5
UAH
0,00061713
OKB
10
UAH
0,00123426
OKB
20
UAH
0,00246851
OKB
25
UAH
0,00308564
OKB
50
UAH
0,00617128
OKB
100
UAH
0,01234256
OKB
250
UAH
0,03085639
OKB
500
UAH
0,06171278
OKB
1000
UAH
0,12342555
OKB
2500
UAH
0,30856388
OKB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OKB/AED
OKB/ARS
OKB/AUD
OKB/BCH
OKB/BDT
OKB/BHD
OKB/BMD
OKB/BNB
OKB/BRL
OKB/BTC
OKB/CAD
OKB/CHF
OKB/CLP
OKB/CNY
OKB/CZK
OKB/DKK
OKB/DOT
OKB/EOS
OKB/ETH
OKB/EUR
OKB/GBP
OKB/HKD
OKB/HUF
OKB/IDR
OKB/ILS
OKB/INR
OKB/JPY
OKB/KRW
OKB/KWD
OKB/LKR
OKB/LTC
OKB/MMK
OKB/MXN
OKB/MYR
OKB/NGN
OKB/NOK
OKB/NZD
OKB/PHP
OKB/PKR
OKB/PLN
OKB/RUB
OKB/SAR
OKB/SEK
OKB/SGD
OKB/THB
OKB/TRY
OKB/TWD
OKB/USD
OKB/VEF
OKB/VND
OKB/XAG
OKB/XAU
OKB/XDR
OKB/XLM
OKB/XRP
OKB/YFI
OKB/ZAR
OKB/LINK
OKB/SATS
OKB/BITS
Trang OKB-UAH được tạo vào lúc 09:29:07 21/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC