Chuyển đổi 0.01 OKB sang UAH
Chuyển đổi 0.01 OKB sang UAH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OKB tương đương 9.053,99 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:56, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OKB ( OKB )
OKB đang tăng trong tuần này
OKB giá hôm nay là 9.053,99 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.344.876.343 UAH. OKB giảm -2.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OKB giảm -0.10%. Tổng cung của OKB là 21.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 21.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OKB là 42.
Vốn hóa thị trường
190,25 T US$
Nguồn cung lưu thông
21 Tr US$
Khối lượng (24h)
8,34 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:56 , việc chuyển đổi 0.01 OKB (OKB) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 90.5399 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OKB = 9.053,99 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng OKB.
Công cụ tính giá từ OKB sang UAH mới nhất
Chuyển đổi OKB sang Ukrainian Hryvnia

OKB
UAH
0.01
OKB
90,5399
UAH
0.1
OKB
905,399
UAH
1
OKB
9.053,99
UAH
2
OKB
18.107,98
UAH
3
OKB
27.161,97
UAH
5
OKB
45.269,95
UAH
10
OKB
90.539,9
UAH
20
OKB
181.079,8
UAH
25
OKB
226.349,75
UAH
50
OKB
452.699,5
UAH
100
OKB
905.399
UAH
250
OKB
2.263.497,5
UAH
500
OKB
4.526.995
UAH
1000
OKB
9.053.990
UAH
2500
OKB
22.634.975
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang OKB
UAH

OKB
0.01
UAH
0,00000110
OKB
0.1
UAH
0,00001104
OKB
1
UAH
0,00011045
OKB
2
UAH
0,00022090
OKB
3
UAH
0,00033135
OKB
5
UAH
0,00055224
OKB
10
UAH
0,00110449
OKB
20
UAH
0,00220897
OKB
25
UAH
0,00276121
OKB
50
UAH
0,00552243
OKB
100
UAH
0,01104485
OKB
250
UAH
0,02761214
OKB
500
UAH
0,05522427
OKB
1000
UAH
0,11044854
OKB
2500
UAH
0,27612136
OKB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OKB/AED
OKB/ARS
OKB/AUD
OKB/BCH
OKB/BDT
OKB/BHD
OKB/BMD
OKB/BNB
OKB/BRL
OKB/BTC
OKB/CAD
OKB/CHF
OKB/CLP
OKB/CNY
OKB/CZK
OKB/DKK
OKB/DOT
OKB/EOS
OKB/ETH
OKB/EUR
OKB/GBP
OKB/HKD
OKB/HUF
OKB/IDR
OKB/ILS
OKB/INR
OKB/JPY
OKB/KRW
OKB/KWD
OKB/LKR
OKB/LTC
OKB/MMK
OKB/MXN
OKB/MYR
OKB/NGN
OKB/NOK
OKB/NZD
OKB/PHP
OKB/PKR
OKB/PLN
OKB/RUB
OKB/SAR
OKB/SEK
OKB/SGD
OKB/THB
OKB/TRY
OKB/TWD
OKB/USD
OKB/VEF
OKB/VND
OKB/XAG
OKB/XAU
OKB/XDR
OKB/XLM
OKB/XRP
OKB/YFI
OKB/ZAR
OKB/LINK
OKB/SATS
OKB/BITS
Trang OKB-UAH được tạo vào lúc 19:56:41 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC