Chuyển đổi 20 UAH sang OKB
Chuyển đổi 20 UAH sang OKB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OKB tương đương 7.221,17 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:26, 21 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OKB ( OKB )
OKB đang tăng trong tuần này
OKB giá hôm nay là 7.221,17 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 208.861.365.690 UAH. OKB tăng +43.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OKB tăng +3.07%. Tổng cung của OKB là 21.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 21.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OKB là 44.
Vốn hóa thị trường
151,63 T US$
Nguồn cung lưu thông
21 Tr US$
Khối lượng (24h)
208,86 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,67 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:26 , việc chuyển đổi 1 OKB (OKB) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7221.17 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OKB = 7.221,17 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng OKB.
Công cụ tính giá từ OKB sang UAH mới nhất
Chuyển đổi OKB sang Ukrainian Hryvnia

OKB
UAH
0.01
OKB
72,2117
UAH
0.1
OKB
722,117
UAH
1
OKB
7.221,17
UAH
2
OKB
14.442,34
UAH
3
OKB
21.663,51
UAH
5
OKB
36.105,85
UAH
10
OKB
72.211,7
UAH
20
OKB
144.423,4
UAH
25
OKB
180.529,25
UAH
50
OKB
361.058,5
UAH
100
OKB
722.117
UAH
250
OKB
1.805.292,5
UAH
500
OKB
3.610.585
UAH
1000
OKB
7.221.170
UAH
2500
OKB
18.052.925
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang OKB
UAH

OKB
0.01
UAH
0,00000138
OKB
0.1
UAH
0,00001385
OKB
1
UAH
0,00013848
OKB
2
UAH
0,00027696
OKB
3
UAH
0,00041545
OKB
5
UAH
0,00069241
OKB
10
UAH
0,00138482
OKB
20
UAH
0,00276963
OKB
25
UAH
0,00346204
OKB
50
UAH
0,00692409
OKB
100
UAH
0,01384817
OKB
250
UAH
0,03462043
OKB
500
UAH
0,06924086
OKB
1000
UAH
0,13848171
OKB
2500
UAH
0,34620429
OKB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OKB/AED
OKB/ARS
OKB/AUD
OKB/BCH
OKB/BDT
OKB/BHD
OKB/BMD
OKB/BNB
OKB/BRL
OKB/BTC
OKB/CAD
OKB/CHF
OKB/CLP
OKB/CNY
OKB/CZK
OKB/DKK
OKB/DOT
OKB/EOS
OKB/ETH
OKB/EUR
OKB/GBP
OKB/HKD
OKB/HUF
OKB/IDR
OKB/ILS
OKB/INR
OKB/JPY
OKB/KRW
OKB/KWD
OKB/LKR
OKB/LTC
OKB/MMK
OKB/MXN
OKB/MYR
OKB/NGN
OKB/NOK
OKB/NZD
OKB/PHP
OKB/PKR
OKB/PLN
OKB/RUB
OKB/SAR
OKB/SEK
OKB/SGD
OKB/THB
OKB/TRY
OKB/TWD
OKB/USD
OKB/VEF
OKB/VND
OKB/XAG
OKB/XAU
OKB/XDR
OKB/XLM
OKB/XRP
OKB/YFI
OKB/ZAR
OKB/LINK
OKB/SATS
OKB/BITS
Trang OKB-UAH được tạo vào lúc 01:26:53 21/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC