Chuyển đổi 0.01 UAH sang OKB
Chuyển đổi 0.01 UAH sang OKB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OKB tương đương 2.187,79 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:30, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OKB ( OKB )
OKB đang tăng trong tuần này
OKB giá hôm nay là 2.187,79 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 705.655.756 UAH. OKB tăng +9.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OKB tăng +3.55%. Tổng cung của OKB là 235.957.685,3 US$ và tổng cung lưu thông là 60.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OKB là 42.
Vốn hóa thị trường
126,68 T US$
Nguồn cung lưu thông
60 Tr US$
Khối lượng (24h)
705,66 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:30 , việc chuyển đổi 1 OKB (OKB) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2187.79 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OKB = 2.187,79 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng OKB.
Công cụ tính giá từ OKB sang UAH mới nhất
Chuyển đổi OKB sang Ukrainian Hryvnia

OKB
UAH
0.01
OKB
21,8779
UAH
0.1
OKB
218,779
UAH
1
OKB
2.187,79
UAH
2
OKB
4.375,58
UAH
3
OKB
6.563,37
UAH
5
OKB
10.938,95
UAH
10
OKB
21.877,9
UAH
20
OKB
43.755,8
UAH
25
OKB
54.694,75
UAH
50
OKB
109.389,5
UAH
100
OKB
218.779
UAH
250
OKB
546.947,5
UAH
500
OKB
1.093.895
UAH
1000
OKB
2.187.790
UAH
2500
OKB
5.469.475
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang OKB
UAH

OKB
0.01
UAH
0,00000457
OKB
0.1
UAH
0,00004571
OKB
1
UAH
0,00045708
OKB
2
UAH
0,00091416
OKB
3
UAH
0,00137125
OKB
5
UAH
0,00228541
OKB
10
UAH
0,00457082
OKB
20
UAH
0,00914165
OKB
25
UAH
0,01142706
OKB
50
UAH
0,02285411
OKB
100
UAH
0,04570823
OKB
250
UAH
0,11427057
OKB
500
UAH
0,22854113
OKB
1000
UAH
0,45708226
OKB
2500
UAH
1,142706
OKB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OKB/AED
OKB/ARS
OKB/AUD
OKB/BCH
OKB/BDT
OKB/BHD
OKB/BMD
OKB/BNB
OKB/BRL
OKB/BTC
OKB/CAD
OKB/CHF
OKB/CLP
OKB/CNY
OKB/CZK
OKB/DKK
OKB/DOT
OKB/EOS
OKB/ETH
OKB/EUR
OKB/GBP
OKB/HKD
OKB/HUF
OKB/IDR
OKB/ILS
OKB/INR
OKB/JPY
OKB/KRW
OKB/KWD
OKB/LKR
OKB/LTC
OKB/MMK
OKB/MXN
OKB/MYR
OKB/NGN
OKB/NOK
OKB/NZD
OKB/PHP
OKB/PKR
OKB/PLN
OKB/RUB
OKB/SAR
OKB/SEK
OKB/SGD
OKB/THB
OKB/TRY
OKB/TWD
OKB/USD
OKB/VEF
OKB/VND
OKB/XAG
OKB/XAU
OKB/XDR
OKB/XLM
OKB/XRP
OKB/YFI
OKB/ZAR
OKB/LINK
OKB/SATS
OKB/BITS
Trang OKB-UAH được tạo vào lúc 01:30:44 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC