Chuyển đổi 0.01 UAH sang OKB
Chuyển đổi 0.01 UAH sang OKB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OKB tương đương 4.670,23 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:18, 8 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OKB ( OKB )
OKB đang tăng trong tuần này
OKB giá hôm nay là 4.670,23 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.553.672.503 UAH. OKB tăng +2.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OKB giảm -0.43%. Tổng cung của OKB là 21.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 21.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OKB là 51.
Vốn hóa thị trường
98,03 T US$
Nguồn cung lưu thông
21 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,55 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:18 , việc chuyển đổi 1 OKB (OKB) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4670.23 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OKB = 4.670,23 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng OKB.
Công cụ tính giá từ OKB sang UAH mới nhất
Chuyển đổi OKB sang Ukrainian Hryvnia
OKB
UAH
0.01
OKB
46,7023
UAH
0.1
OKB
467,023
UAH
1
OKB
4.670,23
UAH
2
OKB
9.340,46
UAH
3
OKB
14.010,69
UAH
5
OKB
23.351,15
UAH
10
OKB
46.702,3
UAH
20
OKB
93.404,6
UAH
25
OKB
116.755,75
UAH
50
OKB
233.511,5
UAH
100
OKB
467.023
UAH
250
OKB
1.167.557,5
UAH
500
OKB
2.335.115
UAH
1000
OKB
4.670.230
UAH
2500
OKB
11.675.575
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang OKB
UAH
OKB
0.01
UAH
0,00000214
OKB
0.1
UAH
0,00002141
OKB
1
UAH
0,00021412
OKB
2
UAH
0,00042824
OKB
3
UAH
0,00064237
OKB
5
UAH
0,00107061
OKB
10
UAH
0,00214122
OKB
20
UAH
0,00428244
OKB
25
UAH
0,00535306
OKB
50
UAH
0,01070611
OKB
100
UAH
0,02141222
OKB
250
UAH
0,05353055
OKB
500
UAH
0,10706111
OKB
1000
UAH
0,21412222
OKB
2500
UAH
0,53530554
OKB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OKB/AED
OKB/ARS
OKB/AUD
OKB/BCH
OKB/BDT
OKB/BHD
OKB/BMD
OKB/BNB
OKB/BRL
OKB/BTC
OKB/CAD
OKB/CHF
OKB/CLP
OKB/CNY
OKB/CZK
OKB/DKK
OKB/DOT
OKB/EOS
OKB/ETH
OKB/EUR
OKB/GBP
OKB/HKD
OKB/HUF
OKB/IDR
OKB/ILS
OKB/INR
OKB/JPY
OKB/KRW
OKB/KWD
OKB/LKR
OKB/LTC
OKB/MMK
OKB/MXN
OKB/MYR
OKB/NGN
OKB/NOK
OKB/NZD
OKB/PHP
OKB/PKR
OKB/PLN
OKB/RUB
OKB/SAR
OKB/SEK
OKB/SGD
OKB/THB
OKB/TRY
OKB/TWD
OKB/USD
OKB/VEF
OKB/VND
OKB/XAG
OKB/XAU
OKB/XDR
OKB/XLM
OKB/XRP
OKB/YFI
OKB/ZAR
OKB/LINK
OKB/SATS
OKB/BITS
Trang OKB-UAH được tạo vào lúc 22:18:13 8/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC