Chuyển đổi 100 UAH sang OKB
Chuyển đổi 100 UAH sang OKB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OKB tương đương 1.924,9 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:05, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OKB ( OKB )
OKB đang tăng trong tuần này
OKB giá hôm nay là 1.924,90 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 375.269.154 UAH. OKB tăng +0.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OKB giảm -0.20%. Tổng cung của OKB là 235.957.685,3 US$ và tổng cung lưu thông là 60.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OKB là 43.
Vốn hóa thị trường
115,54 T US$
Nguồn cung lưu thông
60 Tr US$
Khối lượng (24h)
375,27 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:05 , việc chuyển đổi 1 OKB (OKB) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1924.9 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OKB = 1.924,90 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng OKB.
Công cụ tính giá từ OKB sang UAH mới nhất
Chuyển đổi OKB sang Ukrainian Hryvnia
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang OKB
UAH

OKB
0.01
UAH
0,00000520
OKB
0.1
UAH
0,00005195
OKB
1
UAH
0,00051951
OKB
2
UAH
0,00103902
OKB
3
UAH
0,00155852
OKB
5
UAH
0,00259754
OKB
10
UAH
0,00519508
OKB
20
UAH
0,01039015
OKB
25
UAH
0,01298769
OKB
50
UAH
0,02597538
OKB
100
UAH
0,05195075
OKB
250
UAH
0,12987688
OKB
500
UAH
0,25975375
OKB
1000
UAH
0,51950751
OKB
2500
UAH
1,298769
OKB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OKB/AED
OKB/ARS
OKB/AUD
OKB/BCH
OKB/BDT
OKB/BHD
OKB/BMD
OKB/BNB
OKB/BRL
OKB/BTC
OKB/CAD
OKB/CHF
OKB/CLP
OKB/CNY
OKB/CZK
OKB/DKK
OKB/DOT
OKB/EOS
OKB/ETH
OKB/EUR
OKB/GBP
OKB/HKD
OKB/HUF
OKB/IDR
OKB/ILS
OKB/INR
OKB/JPY
OKB/KRW
OKB/KWD
OKB/LKR
OKB/LTC
OKB/MMK
OKB/MXN
OKB/MYR
OKB/NGN
OKB/NOK
OKB/NZD
OKB/PHP
OKB/PKR
OKB/PLN
OKB/RUB
OKB/SAR
OKB/SEK
OKB/SGD
OKB/THB
OKB/TRY
OKB/TWD
OKB/USD
OKB/VEF
OKB/VND
OKB/XAG
OKB/XAU
OKB/XDR
OKB/XLM
OKB/XRP
OKB/YFI
OKB/ZAR
OKB/LINK
OKB/SATS
OKB/BITS
Trang OKB-UAH được tạo vào lúc 01:05:06 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC