Chuyển đổi 100 UAH sang OKB
Chuyển đổi 100 UAH sang OKB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OKB tương đương 8.177,21 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:10, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OKB ( OKB )
OKB đang tăng trong tuần này
OKB giá hôm nay là 8.177,21 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 58.494.563.897 UAH. OKB giảm -13.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OKB giảm -2.22%. Tổng cung của OKB là 21.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 21.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OKB là 44.
Vốn hóa thị trường
171,77 T US$
Nguồn cung lưu thông
21 Tr US$
Khối lượng (24h)
58,49 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,16 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:10 , việc chuyển đổi 1 OKB (OKB) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8177.21 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OKB = 8.177,21 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng OKB.
Công cụ tính giá từ OKB sang UAH mới nhất
Chuyển đổi OKB sang Ukrainian Hryvnia

OKB
UAH
0.01
OKB
81,7721
UAH
0.1
OKB
817,721
UAH
1
OKB
8.177,21
UAH
2
OKB
16.354,42
UAH
3
OKB
24.531,63
UAH
5
OKB
40.886,05
UAH
10
OKB
81.772,1
UAH
20
OKB
163.544,2
UAH
25
OKB
204.430,25
UAH
50
OKB
408.860,5
UAH
100
OKB
817.721
UAH
250
OKB
2.044.302,5
UAH
500
OKB
4.088.605
UAH
1000
OKB
8.177.210
UAH
2500
OKB
20.443.025
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang OKB
UAH

OKB
0.01
UAH
0,00000122
OKB
0.1
UAH
0,00001223
OKB
1
UAH
0,00012229
OKB
2
UAH
0,00024458
OKB
3
UAH
0,00036687
OKB
5
UAH
0,00061146
OKB
10
UAH
0,00122291
OKB
20
UAH
0,00244582
OKB
25
UAH
0,00305728
OKB
50
UAH
0,00611455
OKB
100
UAH
0,01222911
OKB
250
UAH
0,03057277
OKB
500
UAH
0,06114555
OKB
1000
UAH
0,12229110
OKB
2500
UAH
0,30572775
OKB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OKB/AED
OKB/ARS
OKB/AUD
OKB/BCH
OKB/BDT
OKB/BHD
OKB/BMD
OKB/BNB
OKB/BRL
OKB/BTC
OKB/CAD
OKB/CHF
OKB/CLP
OKB/CNY
OKB/CZK
OKB/DKK
OKB/DOT
OKB/EOS
OKB/ETH
OKB/EUR
OKB/GBP
OKB/HKD
OKB/HUF
OKB/IDR
OKB/ILS
OKB/INR
OKB/JPY
OKB/KRW
OKB/KWD
OKB/LKR
OKB/LTC
OKB/MMK
OKB/MXN
OKB/MYR
OKB/NGN
OKB/NOK
OKB/NZD
OKB/PHP
OKB/PKR
OKB/PLN
OKB/RUB
OKB/SAR
OKB/SEK
OKB/SGD
OKB/THB
OKB/TRY
OKB/TWD
OKB/USD
OKB/VEF
OKB/VND
OKB/XAG
OKB/XAU
OKB/XDR
OKB/XLM
OKB/XRP
OKB/YFI
OKB/ZAR
OKB/LINK
OKB/SATS
OKB/BITS
Trang OKB-UAH được tạo vào lúc 01:10:49 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC