Chuyển đổi 5 XMR sang ETH
Chuyển đổi 5 XMR sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 0,129 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:31, 12 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XMR đến ETH
Theo dõi
11:31, 12 tháng 12, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 0,12910346 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 53.280,0 ETH. Monero tăng +2.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +0.01%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 26.
Vốn hóa thị trường
2,38 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
53,28 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:31 , việc chuyển đổi 5 Monero (XMR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.6455173000000001 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 0,12910346 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Ethereum
XMR
ETH
0.01
XMR
0,00129103
ETH
0.1
XMR
0,01291035
ETH
1
XMR
0,12910346
ETH
2
XMR
0,25820692
ETH
3
XMR
0,38731038
ETH
5
XMR
0,64551730
ETH
10
XMR
1,291035
ETH
20
XMR
2,582069
ETH
25
XMR
3,227587
ETH
50
XMR
6,455173
ETH
100
XMR
12,9103
ETH
250
XMR
32,2759
ETH
500
XMR
64,5517
ETH
1000
XMR
129,103
ETH
2500
XMR
322,759
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Monero
ETH
XMR
0.01
ETH
0,07745726
XMR
0.1
ETH
0,77457258
XMR
1
ETH
7,745726
XMR
2
ETH
15,4915
XMR
3
ETH
23,2372
XMR
5
ETH
38,7286
XMR
10
ETH
77,4573
XMR
20
ETH
154,915
XMR
25
ETH
193,643
XMR
50
ETH
387,286
XMR
100
ETH
774,573
XMR
250
ETH
1.936,431
XMR
500
ETH
3.872,863
XMR
1000
ETH
7.745,726
XMR
2500
ETH
19.364,314
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-ETH được tạo vào lúc 11:31:14 12/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC