Chuyển đổi 2 ETH sang XMR
Chuyển đổi 2 ETH sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 0,066 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:32, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang giảm trong tuần này
Monero giá hôm nay là 0,06639826 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 51.701,0 ETH. Monero giảm -6.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR giảm -0.93%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 39.
Vốn hóa thị trường
1,22 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
51,7 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:32 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06639826 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 0,06639826 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Ethereum

XMR

ETH
0.01
XMR
0,00066398
ETH
0.1
XMR
0,00663983
ETH
1
XMR
0,06639826
ETH
2
XMR
0,13279652
ETH
3
XMR
0,19919478
ETH
5
XMR
0,33199130
ETH
10
XMR
0,66398260
ETH
20
XMR
1,327965
ETH
25
XMR
1,659957
ETH
50
XMR
3,319913
ETH
100
XMR
6,639826
ETH
250
XMR
16,5996
ETH
500
XMR
33,1991
ETH
1000
XMR
66,3983
ETH
2500
XMR
165,996
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Monero

ETH

XMR
0.01
ETH
0,15060636
XMR
0.1
ETH
1,506064
XMR
1
ETH
15,0606
XMR
2
ETH
30,1213
XMR
3
ETH
45,1819
XMR
5
ETH
75,3032
XMR
10
ETH
150,606
XMR
20
ETH
301,213
XMR
25
ETH
376,516
XMR
50
ETH
753,032
XMR
100
ETH
1.506,064
XMR
250
ETH
3.765,159
XMR
500
ETH
7.530,318
XMR
1000
ETH
15.060,636
XMR
2500
ETH
37.651,589
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-ETH được tạo vào lúc 00:32:07 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC