Chuyển đổi 20 ETH sang XMR
Chuyển đổi 20 ETH sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 0,136 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:10, 17 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 0,13621073 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 33.085,0 ETH. Monero tăng +3.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +0.34%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 28.
Vốn hóa thị trường
2,51 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
33,09 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:10 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.13621073 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 0,13621073 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Ethereum

XMR

ETH
0.01
XMR
0,00136211
ETH
0.1
XMR
0,01362107
ETH
1
XMR
0,13621073
ETH
2
XMR
0,27242146
ETH
3
XMR
0,40863219
ETH
5
XMR
0,68105365
ETH
10
XMR
1,362107
ETH
20
XMR
2,724215
ETH
25
XMR
3,405268
ETH
50
XMR
6,810537
ETH
100
XMR
13,6211
ETH
250
XMR
34,0527
ETH
500
XMR
68,1054
ETH
1000
XMR
136,211
ETH
2500
XMR
340,527
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Monero

ETH

XMR
0.01
ETH
0,07341566
XMR
0.1
ETH
0,73415655
XMR
1
ETH
7,341566
XMR
2
ETH
14,6831
XMR
3
ETH
22,0247
XMR
5
ETH
36,7078
XMR
10
ETH
73,4157
XMR
20
ETH
146,831
XMR
25
ETH
183,539
XMR
50
ETH
367,078
XMR
100
ETH
734,157
XMR
250
ETH
1.835,391
XMR
500
ETH
3.670,783
XMR
1000
ETH
7.341,566
XMR
2500
ETH
18.353,914
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-ETH được tạo vào lúc 18:10:56 17/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC