Chuyển đổi 0.01 ETH sang XMR
Chuyển đổi 0.01 ETH sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 0,129 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:13, 2 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang giảm trong tuần này
Monero giá hôm nay là 0,12936033 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 42.058,0 ETH. Monero giảm -0.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR giảm -0.93%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 30.
Vốn hóa thị trường
2,39 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
42,06 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,83 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:13 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.12936033 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 0,12936033 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Ethereum

XMR

ETH
0.01
XMR
0,00129360
ETH
0.1
XMR
0,01293603
ETH
1
XMR
0,12936033
ETH
2
XMR
0,25872066
ETH
3
XMR
0,38808099
ETH
5
XMR
0,64680165
ETH
10
XMR
1,293603
ETH
20
XMR
2,587207
ETH
25
XMR
3,234008
ETH
50
XMR
6,468017
ETH
100
XMR
12,9360
ETH
250
XMR
32,3401
ETH
500
XMR
64,6802
ETH
1000
XMR
129,360
ETH
2500
XMR
323,401
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Monero

ETH

XMR
0.01
ETH
0,07730345
XMR
0.1
ETH
0,77303452
XMR
1
ETH
7,730345
XMR
2
ETH
15,4607
XMR
3
ETH
23,1910
XMR
5
ETH
38,6517
XMR
10
ETH
77,3035
XMR
20
ETH
154,607
XMR
25
ETH
193,259
XMR
50
ETH
386,517
XMR
100
ETH
773,035
XMR
250
ETH
1.932,586
XMR
500
ETH
3.865,173
XMR
1000
ETH
7.730,345
XMR
2500
ETH
19.325,863
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-ETH được tạo vào lúc 18:13:12 2/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC