Chuyển đổi 5 XMR sang TWD
Chuyển đổi 5 XMR sang TWD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 8.094,26 TWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:13, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 8.094,26 NT$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.235.448.162 NT$. Monero tăng +2.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR giảm -0.35%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 37.
Vốn hóa thị trường
149,31 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,24 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:13 , việc chuyển đổi 5 Monero (XMR) sang TWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 40471.3 TWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 8.094,26 NT$ TWD, trong khi 1 TWD bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang TWD mới nhất
Chuyển đổi Monero sang New Taiwan Dollar

XMR
TWD
0.01
XMR
80,9426
TWD
0.1
XMR
809,426
TWD
1
XMR
8.094,26
TWD
2
XMR
16.188,52
TWD
3
XMR
24.282,78
TWD
5
XMR
40.471,3
TWD
10
XMR
80.942,6
TWD
20
XMR
161.885,2
TWD
25
XMR
202.356,5
TWD
50
XMR
404.713
TWD
100
XMR
809.426
TWD
250
XMR
2.023.565
TWD
500
XMR
4.047.130
TWD
1000
XMR
8.094.260
TWD
2500
XMR
20.235.650
TWD
Chuyển đổi New Taiwan Dollar sang Monero
TWD

XMR
0.01
TWD
0,00000124
XMR
0.1
TWD
0,00001235
XMR
1
TWD
0,00012354
XMR
2
TWD
0,00024709
XMR
3
TWD
0,00037063
XMR
5
TWD
0,00061772
XMR
10
TWD
0,00123544
XMR
20
TWD
0,00247089
XMR
25
TWD
0,00308861
XMR
50
TWD
0,00617722
XMR
100
TWD
0,01235443
XMR
250
TWD
0,03088608
XMR
500
TWD
0,06177217
XMR
1000
TWD
0,12354434
XMR
2500
TWD
0,30886085
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-TWD được tạo vào lúc 17:13:40 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC