Chuyển đổi 5 TWD sang XMR
Chuyển đổi 5 TWD sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 9.893,17 TWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:15, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 9.893,17 NT$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.644.750.914 NT$. Monero giảm -2.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR giảm -0.45%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 38.
Vốn hóa thị trường
182,41 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,64 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:15 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang TWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9893.17 TWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 9.893,17 NT$ TWD, trong khi 1 TWD bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang TWD mới nhất
Chuyển đổi Monero sang New Taiwan Dollar

XMR
TWD
0.01
XMR
98,9317
TWD
0.1
XMR
989,317
TWD
1
XMR
9.893,17
TWD
2
XMR
19.786,34
TWD
3
XMR
29.679,51
TWD
5
XMR
49.465,85
TWD
10
XMR
98.931,7
TWD
20
XMR
197.863,4
TWD
25
XMR
247.329,25
TWD
50
XMR
494.658,5
TWD
100
XMR
989.317
TWD
250
XMR
2.473.292,5
TWD
500
XMR
4.946.585
TWD
1000
XMR
9.893.170
TWD
2500
XMR
24.732.925
TWD
Chuyển đổi New Taiwan Dollar sang Monero
TWD

XMR
0.01
TWD
0,00000101
XMR
0.1
TWD
0,00001011
XMR
1
TWD
0,00010108
XMR
2
TWD
0,00020216
XMR
3
TWD
0,00030324
XMR
5
TWD
0,00050540
XMR
10
TWD
0,00101080
XMR
20
TWD
0,00202160
XMR
25
TWD
0,00252700
XMR
50
TWD
0,00505399
XMR
100
TWD
0,01010798
XMR
250
TWD
0,02526996
XMR
500
TWD
0,05053992
XMR
1000
TWD
0,10107984
XMR
2500
TWD
0,25269959
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-TWD được tạo vào lúc 12:15:06 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC