Chuyển đổi 10 XMR sang TWD
Chuyển đổi 10 XMR sang TWD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR bằng 5.238,51 TWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:04, 9 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 5.238,51 NT$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.953.192.193 NT$. Monero giảm -1.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +0.46%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 37.
Vốn hóa thị trường
96,34 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,95 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,99 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:04 , việc chuyển đổi 10 Monero (XMR) sang TWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 52385.100000000006 TWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 5.238,51 NT$ TWD, trong khi 1 TWD bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang TWD mới nhất
Chuyển đổi Monero sang New Taiwan Dollar
XMR
TWD
0.01
XMR
52,3851
TWD
0.1
XMR
523,851
TWD
1
XMR
5.238,51
TWD
2
XMR
10.477,02
TWD
3
XMR
15.715,53
TWD
5
XMR
26.192,55
TWD
10
XMR
52.385,1
TWD
20
XMR
104.770,2
TWD
25
XMR
130.962,75
TWD
50
XMR
261.925,5
TWD
100
XMR
523.851
TWD
250
XMR
1.309.627,5
TWD
500
XMR
2.619.255
TWD
1000
XMR
5.238.510
TWD
2500
XMR
13.096.275
TWD
Chuyển đổi New Taiwan Dollar sang Monero
TWD
XMR
0.01
TWD
0,00000191
XMR
0.1
TWD
0,00001909
XMR
1
TWD
0,00019089
XMR
2
TWD
0,00038179
XMR
3
TWD
0,00057268
XMR
5
TWD
0,00095447
XMR
10
TWD
0,00190894
XMR
20
TWD
0,00381788
XMR
25
TWD
0,00477235
XMR
50
TWD
0,00954470
XMR
100
TWD
0,01908940
XMR
250
TWD
0,04772349
XMR
500
TWD
0,09544699
XMR
1000
TWD
0,19089398
XMR
2500
TWD
0,47723494
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-TWD được tạo vào lúc 23:04:35 9/11/2024
Last Updated at 23:04:35 9/11/2024 UTC