Chuyển đổi 0.1 XRP sang IDR
Chuyển đổi 0.1 XRP sang IDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 49.527 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:09, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 49.527,0 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 120.747.374.079.451 IDR. XRP giảm -1.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +1.37%. Tổng cung của XRP là 99.985.837.887 US$ và tổng cung lưu thông là 59.418.500.720 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
2942,79 NT US$
Nguồn cung lưu thông
59,42 T US$
Khối lượng (24h)
120,75 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
305,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:09 , việc chuyển đổi 0.1 XRP (XRP) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4952.700000000001 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 49.527,0 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang IDR mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Indonesian Rupiah

XRP
IDR
0.01
XRP
495,270
IDR
0.1
XRP
4.952,70
IDR
1
XRP
49.527,0
IDR
2
XRP
99.054,0
IDR
3
XRP
148.581
IDR
5
XRP
247.635
IDR
10
XRP
495.270
IDR
20
XRP
990.540
IDR
25
XRP
1.238.175
IDR
50
XRP
2.476.350
IDR
100
XRP
4.952.700
IDR
250
XRP
12.381.750
IDR
500
XRP
24.763.500
IDR
1000
XRP
49.527.000
IDR
2500
XRP
123.817.500
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang XRP
IDR

XRP
0.01
IDR
0,00000020
XRP
0.1
IDR
0,00000202
XRP
1
IDR
0,00002019
XRP
2
IDR
0,00004038
XRP
3
IDR
0,00006057
XRP
5
IDR
0,00010096
XRP
10
IDR
0,00020191
XRP
20
IDR
0,00040382
XRP
25
IDR
0,00050478
XRP
50
IDR
0,00100955
XRP
100
IDR
0,00201910
XRP
250
IDR
0,00504775
XRP
500
IDR
0,01009550
XRP
1000
IDR
0,02019101
XRP
2500
IDR
0,05047752
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-IDR được tạo vào lúc 18:09:54 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC