Chuyển đổi 5 XRP sang IDR
Chuyển đổi 5 XRP sang IDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 57.406 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:16, 22 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 57.406,0 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 130.950.205.406.207 IDR. XRP giảm -2.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.29%. Tổng cung của XRP là 99.985.925.712 US$ và tổng cung lưu thông là 59.182.189.917 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
3396,8 NT US$
Nguồn cung lưu thông
59,18 T US$
Khối lượng (24h)
130,95 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
352,24 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:16 , việc chuyển đổi 5 XRP (XRP) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 287030 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 57.406,0 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang IDR mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Indonesian Rupiah

XRP
IDR
0.01
XRP
574,060
IDR
0.1
XRP
5.740,60
IDR
1
XRP
57.406,0
IDR
2
XRP
114.812
IDR
3
XRP
172.218
IDR
5
XRP
287.030
IDR
10
XRP
574.060
IDR
20
XRP
1.148.120
IDR
25
XRP
1.435.150
IDR
50
XRP
2.870.300
IDR
100
XRP
5.740.600
IDR
250
XRP
14.351.500
IDR
500
XRP
28.703.000
IDR
1000
XRP
57.406.000
IDR
2500
XRP
143.515.000
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang XRP
IDR

XRP
0.01
IDR
0,00000017
XRP
0.1
IDR
0,00000174
XRP
1
IDR
0,00001742
XRP
2
IDR
0,00003484
XRP
3
IDR
0,00005226
XRP
5
IDR
0,00008710
XRP
10
IDR
0,00017420
XRP
20
IDR
0,00034840
XRP
25
IDR
0,00043549
XRP
50
IDR
0,00087099
XRP
100
IDR
0,00174198
XRP
250
IDR
0,00435495
XRP
500
IDR
0,00870989
XRP
1000
IDR
0,01741978
XRP
2500
IDR
0,04354945
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-IDR được tạo vào lúc 22:16:29 22/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC