Chuyển đổi 25 XRP sang IDR
Chuyển đổi 25 XRP sang IDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 36.022 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:11, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 36.022,0 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 29.834.066.409.232 IDR. XRP giảm -0.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.02%. Tổng cung của XRP là 99.985.968.138 US$ và tổng cung lưu thông là 59.068.187.926 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
2127,78 NT US$
Nguồn cung lưu thông
59,07 T US$
Khối lượng (24h)
29,83 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
222,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:11 , việc chuyển đổi 25 XRP (XRP) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 900550 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 36.022,0 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang IDR mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Indonesian Rupiah

XRP
IDR
0.01
XRP
360,220
IDR
0.1
XRP
3.602,20
IDR
1
XRP
36.022,0
IDR
2
XRP
72.044,0
IDR
3
XRP
108.066
IDR
5
XRP
180.110
IDR
10
XRP
360.220
IDR
20
XRP
720.440
IDR
25
XRP
900.550
IDR
50
XRP
1.801.100
IDR
100
XRP
3.602.200
IDR
250
XRP
9.005.500
IDR
500
XRP
18.011.000
IDR
1000
XRP
36.022.000
IDR
2500
XRP
90.055.000
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang XRP
IDR

XRP
0.01
IDR
0,00000028
XRP
0.1
IDR
0,00000278
XRP
1
IDR
0,00002776
XRP
2
IDR
0,00005552
XRP
3
IDR
0,00008328
XRP
5
IDR
0,00013880
XRP
10
IDR
0,00027761
XRP
20
IDR
0,00055522
XRP
25
IDR
0,00069402
XRP
50
IDR
0,00138804
XRP
100
IDR
0,00277608
XRP
250
IDR
0,00694020
XRP
500
IDR
0,01388041
XRP
1000
IDR
0,02776081
XRP
2500
IDR
0,06940203
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-IDR được tạo vào lúc 09:11:50 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC