Chuyển đổi 1 XRP sang IDR
Chuyển đổi 1 XRP sang IDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 36.209 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:46, 18 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 36.209,0 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 108.016.734.931.999 IDR. XRP giảm -3.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +1.55%. Tổng cung của XRP là 99.985.763.151 US$ và tổng cung lưu thông là 60.179.002.978 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
2179,02 NT US$
Nguồn cung lưu thông
60,18 T US$
Khối lượng (24h)
108,02 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
215,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:46 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 36209 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 36.209,0 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang IDR mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Indonesian Rupiah
XRP
IDR
0.01
XRP
362,090
IDR
0.1
XRP
3.620,90
IDR
1
XRP
36.209,0
IDR
2
XRP
72.418,0
IDR
3
XRP
108.627
IDR
5
XRP
181.045
IDR
10
XRP
362.090
IDR
20
XRP
724.180
IDR
25
XRP
905.225
IDR
50
XRP
1.810.450
IDR
100
XRP
3.620.900
IDR
250
XRP
9.052.250
IDR
500
XRP
18.104.500
IDR
1000
XRP
36.209.000
IDR
2500
XRP
90.522.500
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang XRP
IDR
XRP
0.01
IDR
0,00000028
XRP
0.1
IDR
0,00000276
XRP
1
IDR
0,00002762
XRP
2
IDR
0,00005523
XRP
3
IDR
0,00008285
XRP
5
IDR
0,00013809
XRP
10
IDR
0,00027617
XRP
20
IDR
0,00055235
XRP
25
IDR
0,00069044
XRP
50
IDR
0,00138087
XRP
100
IDR
0,00276174
XRP
250
IDR
0,00690436
XRP
500
IDR
0,01380872
XRP
1000
IDR
0,02761744
XRP
2500
IDR
0,06904361
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-IDR được tạo vào lúc 09:46:47 18/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC