Chuyển đổi 50 IDR sang XRP
Chuyển đổi 50 IDR sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 49.118 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:10, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 49.118,0 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 66.227.573.602.449 IDR. XRP giảm -2.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.22%. Tổng cung của XRP là 99.985.791.876 US$ và tổng cung lưu thông là 59.871.700.035 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
2941,13 NT US$
Nguồn cung lưu thông
59,87 T US$
Khối lượng (24h)
66,23 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
296,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:10 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 49118 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 49.118,0 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang IDR mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Indonesian Rupiah

XRP
IDR
0.01
XRP
491,180
IDR
0.1
XRP
4.911,80
IDR
1
XRP
49.118,0
IDR
2
XRP
98.236,0
IDR
3
XRP
147.354
IDR
5
XRP
245.590
IDR
10
XRP
491.180
IDR
20
XRP
982.360
IDR
25
XRP
1.227.950
IDR
50
XRP
2.455.900
IDR
100
XRP
4.911.800
IDR
250
XRP
12.279.500
IDR
500
XRP
24.559.000
IDR
1000
XRP
49.118.000
IDR
2500
XRP
122.795.000
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang XRP
IDR

XRP
0.01
IDR
0,00000020
XRP
0.1
IDR
0,00000204
XRP
1
IDR
0,00002036
XRP
2
IDR
0,00004072
XRP
3
IDR
0,00006108
XRP
5
IDR
0,00010180
XRP
10
IDR
0,00020359
XRP
20
IDR
0,00040718
XRP
25
IDR
0,00050898
XRP
50
IDR
0,00101796
XRP
100
IDR
0,00203591
XRP
250
IDR
0,00508978
XRP
500
IDR
0,01017957
XRP
1000
IDR
0,02035914
XRP
2500
IDR
0,05089784
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-IDR được tạo vào lúc 00:10:45 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC