Chuyển đổi 2500 IDR sang XRP
Chuyển đổi 2500 IDR sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 48.898 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:20, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 48.898,0 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 77.917.210.996.011 IDR. XRP giảm -3.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.11%. Tổng cung của XRP là 99.985.791.876 US$ và tổng cung lưu thông là 59.871.700.035 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
2928,1 NT US$
Nguồn cung lưu thông
59,87 T US$
Khối lượng (24h)
77,92 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
295,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:20 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 48898 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 48.898,0 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang IDR mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Indonesian Rupiah

XRP
IDR
0.01
XRP
488,980
IDR
0.1
XRP
4.889,80
IDR
1
XRP
48.898,0
IDR
2
XRP
97.796,0
IDR
3
XRP
146.694
IDR
5
XRP
244.490
IDR
10
XRP
488.980
IDR
20
XRP
977.960
IDR
25
XRP
1.222.450
IDR
50
XRP
2.444.900
IDR
100
XRP
4.889.800
IDR
250
XRP
12.224.500
IDR
500
XRP
24.449.000
IDR
1000
XRP
48.898.000
IDR
2500
XRP
122.245.000
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang XRP
IDR

XRP
0.01
IDR
0,00000020
XRP
0.1
IDR
0,00000205
XRP
1
IDR
0,00002045
XRP
2
IDR
0,00004090
XRP
3
IDR
0,00006135
XRP
5
IDR
0,00010225
XRP
10
IDR
0,00020451
XRP
20
IDR
0,00040901
XRP
25
IDR
0,00051127
XRP
50
IDR
0,00102254
XRP
100
IDR
0,00204507
XRP
250
IDR
0,00511268
XRP
500
IDR
0,01022537
XRP
1000
IDR
0,02045073
XRP
2500
IDR
0,05112684
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-IDR được tạo vào lúc 22:20:32 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC