Chuyển đổi 2500 IDR sang XRP
Chuyển đổi 2500 IDR sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 38.976 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:40, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 38.976,0 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 42.445.299.044.736 IDR. XRP giảm -2.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.08%. Tổng cung của XRP là 99.986.343.905 US$ và tổng cung lưu thông là 58.108.919.817 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
2264,49 NT US$
Nguồn cung lưu thông
58,11 T US$
Khối lượng (24h)
42,45 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
238,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:40 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 38976 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 38.976,0 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang IDR mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Indonesian Rupiah

XRP
IDR
0.01
XRP
389,760
IDR
0.1
XRP
3.897,60
IDR
1
XRP
38.976,0
IDR
2
XRP
77.952,0
IDR
3
XRP
116.928
IDR
5
XRP
194.880
IDR
10
XRP
389.760
IDR
20
XRP
779.520
IDR
25
XRP
974.400
IDR
50
XRP
1.948.800
IDR
100
XRP
3.897.600
IDR
250
XRP
9.744.000
IDR
500
XRP
19.488.000
IDR
1000
XRP
38.976.000
IDR
2500
XRP
97.440.000
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang XRP
IDR

XRP
0.01
IDR
0,00000026
XRP
0.1
IDR
0,00000257
XRP
1
IDR
0,00002566
XRP
2
IDR
0,00005131
XRP
3
IDR
0,00007697
XRP
5
IDR
0,00012828
XRP
10
IDR
0,00025657
XRP
20
IDR
0,00051314
XRP
25
IDR
0,00064142
XRP
50
IDR
0,00128284
XRP
100
IDR
0,00256568
XRP
250
IDR
0,00641420
XRP
500
IDR
0,01282841
XRP
1000
IDR
0,02565681
XRP
2500
IDR
0,06414204
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-IDR được tạo vào lúc 10:40:09 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC