Chuyển đổi 5 IDR sang XRP
Chuyển đổi 5 IDR sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 38.013 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:20, 17 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến IDR
Theo dõi
14:20, 17 tháng 11, 2025
0 IDR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 38.013,0 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 72.925.909.262.951 IDR. XRP tăng +0.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.22%. Tổng cung của XRP là 99.985.763.151 US$ và tổng cung lưu thông là 60.179.002.978 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
2290 NT US$
Nguồn cung lưu thông
60,18 T US$
Khối lượng (24h)
72,93 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
227,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:20 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 38013 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 38.013,0 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang IDR mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Indonesian Rupiah
XRP
IDR
0.01
XRP
380,130
IDR
0.1
XRP
3.801,30
IDR
1
XRP
38.013,0
IDR
2
XRP
76.026,0
IDR
3
XRP
114.039
IDR
5
XRP
190.065
IDR
10
XRP
380.130
IDR
20
XRP
760.260
IDR
25
XRP
950.325
IDR
50
XRP
1.900.650
IDR
100
XRP
3.801.300
IDR
250
XRP
9.503.250
IDR
500
XRP
19.006.500
IDR
1000
XRP
38.013.000
IDR
2500
XRP
95.032.500
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang XRP
IDR
XRP
0.01
IDR
0,00000026
XRP
0.1
IDR
0,00000263
XRP
1
IDR
0,00002631
XRP
2
IDR
0,00005261
XRP
3
IDR
0,00007892
XRP
5
IDR
0,00013153
XRP
10
IDR
0,00026307
XRP
20
IDR
0,00052614
XRP
25
IDR
0,00065767
XRP
50
IDR
0,00131534
XRP
100
IDR
0,00263068
XRP
250
IDR
0,00657670
XRP
500
IDR
0,01315339
XRP
1000
IDR
0,02630679
XRP
2500
IDR
0,06576697
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-IDR được tạo vào lúc 14:20:38 17/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC