Chuyển đổi 3 IDR sang XRP
Chuyển đổi 3 IDR sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 48.282 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:12, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 48.282,0 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 94.050.873.737.619 IDR. XRP giảm -4.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.27%. Tổng cung của XRP là 99.985.837.887 US$ và tổng cung lưu thông là 59.418.500.720 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
2868,16 NT US$
Nguồn cung lưu thông
59,42 T US$
Khối lượng (24h)
94,05 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
297,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:12 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 48282 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 48.282,0 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang IDR mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Indonesian Rupiah

XRP
IDR
0.01
XRP
482,820
IDR
0.1
XRP
4.828,20
IDR
1
XRP
48.282,0
IDR
2
XRP
96.564,0
IDR
3
XRP
144.846
IDR
5
XRP
241.410
IDR
10
XRP
482.820
IDR
20
XRP
965.640
IDR
25
XRP
1.207.050
IDR
50
XRP
2.414.100
IDR
100
XRP
4.828.200
IDR
250
XRP
12.070.500
IDR
500
XRP
24.141.000
IDR
1000
XRP
48.282.000
IDR
2500
XRP
120.705.000
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang XRP
IDR

XRP
0.01
IDR
0,00000021
XRP
0.1
IDR
0,00000207
XRP
1
IDR
0,00002071
XRP
2
IDR
0,00004142
XRP
3
IDR
0,00006213
XRP
5
IDR
0,00010356
XRP
10
IDR
0,00020712
XRP
20
IDR
0,00041423
XRP
25
IDR
0,00051779
XRP
50
IDR
0,00103558
XRP
100
IDR
0,00207117
XRP
250
IDR
0,00517791
XRP
500
IDR
0,01035583
XRP
1000
IDR
0,02071165
XRP
2500
IDR
0,05177913
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-IDR được tạo vào lúc 17:12:10 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC