Chuyển đổi 100 IDR sang XRP
Chuyển đổi 100 IDR sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 37.191 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:47, 28 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến IDR
Theo dõi
10:47, 28 tháng 11, 2025
0 IDR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 37.191,0 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 49.229.667.828.624 IDR. XRP tăng +1.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.70%. Tổng cung của XRP là 99.985.752.852 US$ và tổng cung lưu thông là 60.331.635.327 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
2244,88 NT US$
Nguồn cung lưu thông
60,33 T US$
Khối lượng (24h)
49,23 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
222,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:47 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 37191 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 37.191,0 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang IDR mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Indonesian Rupiah
XRP
IDR
0.01
XRP
371,910
IDR
0.1
XRP
3.719,10
IDR
1
XRP
37.191,0
IDR
2
XRP
74.382,0
IDR
3
XRP
111.573
IDR
5
XRP
185.955
IDR
10
XRP
371.910
IDR
20
XRP
743.820
IDR
25
XRP
929.775
IDR
50
XRP
1.859.550
IDR
100
XRP
3.719.100
IDR
250
XRP
9.297.750
IDR
500
XRP
18.595.500
IDR
1000
XRP
37.191.000
IDR
2500
XRP
92.977.500
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang XRP
IDR
XRP
0.01
IDR
0,00000027
XRP
0.1
IDR
0,00000269
XRP
1
IDR
0,00002689
XRP
2
IDR
0,00005378
XRP
3
IDR
0,00008066
XRP
5
IDR
0,00013444
XRP
10
IDR
0,00026888
XRP
20
IDR
0,00053776
XRP
25
IDR
0,00067221
XRP
50
IDR
0,00134441
XRP
100
IDR
0,00268882
XRP
250
IDR
0,00672206
XRP
500
IDR
0,01344411
XRP
1000
IDR
0,02688823
XRP
2500
IDR
0,06722056
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-IDR được tạo vào lúc 10:47:45 28/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC