Chuyển đổi 10 IDR sang XRP
Chuyển đổi 10 IDR sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 35.859 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:13, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 35.859,0 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 33.464.052.523.077 IDR. XRP giảm -2.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.02%. Tổng cung của XRP là 99.985.968.138 US$ và tổng cung lưu thông là 59.068.187.926 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
2113,99 NT US$
Nguồn cung lưu thông
59,07 T US$
Khối lượng (24h)
33,46 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
221 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:13 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 35859 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 35.859,0 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang IDR mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Indonesian Rupiah

XRP
IDR
0.01
XRP
358,590
IDR
0.1
XRP
3.585,90
IDR
1
XRP
35.859,0
IDR
2
XRP
71.718,0
IDR
3
XRP
107.577
IDR
5
XRP
179.295
IDR
10
XRP
358.590
IDR
20
XRP
717.180
IDR
25
XRP
896.475
IDR
50
XRP
1.792.950
IDR
100
XRP
3.585.900
IDR
250
XRP
8.964.750
IDR
500
XRP
17.929.500
IDR
1000
XRP
35.859.000
IDR
2500
XRP
89.647.500
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang XRP
IDR

XRP
0.01
IDR
0,00000028
XRP
0.1
IDR
0,00000279
XRP
1
IDR
0,00002789
XRP
2
IDR
0,00005577
XRP
3
IDR
0,00008366
XRP
5
IDR
0,00013944
XRP
10
IDR
0,00027887
XRP
20
IDR
0,00055774
XRP
25
IDR
0,00069718
XRP
50
IDR
0,00139435
XRP
100
IDR
0,00278870
XRP
250
IDR
0,00697175
XRP
500
IDR
0,01394350
XRP
1000
IDR
0,02788700
XRP
2500
IDR
0,06971750
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-IDR được tạo vào lúc 18:13:57 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC