Chuyển đổi 10 XRP sang IDR
Chuyển đổi 10 XRP sang IDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 50.335 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:24, 3 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 50.335,0 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 120.084.879.007.528 IDR. XRP tăng +1.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.12%. Tổng cung của XRP là 99.985.791.876 US$ và tổng cung lưu thông là 59.871.700.035 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
3013,45 NT US$
Nguồn cung lưu thông
59,87 T US$
Khối lượng (24h)
120,08 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
304,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:24 , việc chuyển đổi 10 XRP (XRP) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 503350 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 50.335,0 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang IDR mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Indonesian Rupiah

XRP
IDR
0.01
XRP
503,350
IDR
0.1
XRP
5.033,50
IDR
1
XRP
50.335,0
IDR
2
XRP
100.670
IDR
3
XRP
151.005
IDR
5
XRP
251.675
IDR
10
XRP
503.350
IDR
20
XRP
1.006.700
IDR
25
XRP
1.258.375
IDR
50
XRP
2.516.750
IDR
100
XRP
5.033.500
IDR
250
XRP
12.583.750
IDR
500
XRP
25.167.500
IDR
1000
XRP
50.335.000
IDR
2500
XRP
125.837.500
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang XRP
IDR

XRP
0.01
IDR
0,00000020
XRP
0.1
IDR
0,00000199
XRP
1
IDR
0,00001987
XRP
2
IDR
0,00003973
XRP
3
IDR
0,00005960
XRP
5
IDR
0,00009933
XRP
10
IDR
0,00019867
XRP
20
IDR
0,00039734
XRP
25
IDR
0,00049667
XRP
50
IDR
0,00099334
XRP
100
IDR
0,00198669
XRP
250
IDR
0,00496672
XRP
500
IDR
0,00993345
XRP
1000
IDR
0,01986689
XRP
2500
IDR
0,04966723
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-IDR được tạo vào lúc 16:24:45 3/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC