Chuyển đổi 2500 XRP sang IDR
Chuyển đổi 2500 XRP sang IDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 47.554 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:22, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 47.554,0 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 121.974.664.922.260 IDR. XRP tăng +0.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.86%. Tổng cung của XRP là 99.985.837.887 US$ và tổng cung lưu thông là 59.418.500.720 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
2824,63 NT US$
Nguồn cung lưu thông
59,42 T US$
Khối lượng (24h)
121,97 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
291,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:22 , việc chuyển đổi 2500 XRP (XRP) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 118885000 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 47.554,0 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang IDR mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Indonesian Rupiah

XRP
IDR
0.01
XRP
475,540
IDR
0.1
XRP
4.755,40
IDR
1
XRP
47.554,0
IDR
2
XRP
95.108,0
IDR
3
XRP
142.662
IDR
5
XRP
237.770
IDR
10
XRP
475.540
IDR
20
XRP
951.080
IDR
25
XRP
1.188.850
IDR
50
XRP
2.377.700
IDR
100
XRP
4.755.400
IDR
250
XRP
11.888.500
IDR
500
XRP
23.777.000
IDR
1000
XRP
47.554.000
IDR
2500
XRP
118.885.000
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang XRP
IDR

XRP
0.01
IDR
0,00000021
XRP
0.1
IDR
0,00000210
XRP
1
IDR
0,00002103
XRP
2
IDR
0,00004206
XRP
3
IDR
0,00006309
XRP
5
IDR
0,00010514
XRP
10
IDR
0,00021029
XRP
20
IDR
0,00042057
XRP
25
IDR
0,00052572
XRP
50
IDR
0,00105144
XRP
100
IDR
0,00210287
XRP
250
IDR
0,00525718
XRP
500
IDR
0,01051436
XRP
1000
IDR
0,02102873
XRP
2500
IDR
0,05257181
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-IDR được tạo vào lúc 20:22:10 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC