Chuyển đổi 0.1 IDR sang XRP
Chuyển đổi 0.1 IDR sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 31.015 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:42, 30 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 31.015,0 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 34.347.241.550.264 IDR. XRP giảm -2.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.13%. Tổng cung của XRP là 99.985.740.916 US$ và tổng cung lưu thông là 60.572.944.636 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 5.
Vốn hóa thị trường
1878,81 NT US$
Nguồn cung lưu thông
60,57 T US$
Khối lượng (24h)
34,35 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
184,85 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:42 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 31015 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 31.015,0 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang IDR mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Indonesian Rupiah
XRP
IDR
0.01
XRP
310,150
IDR
0.1
XRP
3.101,50
IDR
1
XRP
31.015,0
IDR
2
XRP
62.030,0
IDR
3
XRP
93.045,0
IDR
5
XRP
155.075
IDR
10
XRP
310.150
IDR
20
XRP
620.300
IDR
25
XRP
775.375
IDR
50
XRP
1.550.750
IDR
100
XRP
3.101.500
IDR
250
XRP
7.753.750
IDR
500
XRP
15.507.500
IDR
1000
XRP
31.015.000
IDR
2500
XRP
77.537.500
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang XRP
IDR
XRP
0.01
IDR
0,00000032
XRP
0.1
IDR
0,00000322
XRP
1
IDR
0,00003224
XRP
2
IDR
0,00006448
XRP
3
IDR
0,00009673
XRP
5
IDR
0,00016121
XRP
10
IDR
0,00032242
XRP
20
IDR
0,00064485
XRP
25
IDR
0,00080606
XRP
50
IDR
0,00161212
XRP
100
IDR
0,00322425
XRP
250
IDR
0,00806062
XRP
500
IDR
0,01612123
XRP
1000
IDR
0,03224246
XRP
2500
IDR
0,08060616
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-IDR được tạo vào lúc 04:42:57 30/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC