Chuyển đổi 0.1 IDR sang XRP
Chuyển đổi 0.1 IDR sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 37.830 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:34, 9 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 37.830,0 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 41.189.921.739.915 IDR. XRP giảm -2.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.47%. Tổng cung của XRP là 99.985.774.127 US$ và tổng cung lưu thông là 60.107.199.237 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
2272,29 NT US$
Nguồn cung lưu thông
60,11 T US$
Khối lượng (24h)
41,19 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
226,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:34 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 37830 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 37.830,0 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang IDR mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Indonesian Rupiah
XRP
IDR
0.01
XRP
378,300
IDR
0.1
XRP
3.783,00
IDR
1
XRP
37.830,0
IDR
2
XRP
75.660,0
IDR
3
XRP
113.490
IDR
5
XRP
189.150
IDR
10
XRP
378.300
IDR
20
XRP
756.600
IDR
25
XRP
945.750
IDR
50
XRP
1.891.500
IDR
100
XRP
3.783.000
IDR
250
XRP
9.457.500
IDR
500
XRP
18.915.000
IDR
1000
XRP
37.830.000
IDR
2500
XRP
94.575.000
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang XRP
IDR
XRP
0.01
IDR
0,00000026
XRP
0.1
IDR
0,00000264
XRP
1
IDR
0,00002643
XRP
2
IDR
0,00005287
XRP
3
IDR
0,00007930
XRP
5
IDR
0,00013217
XRP
10
IDR
0,00026434
XRP
20
IDR
0,00052868
XRP
25
IDR
0,00066085
XRP
50
IDR
0,00132170
XRP
100
IDR
0,00264340
XRP
250
IDR
0,00660851
XRP
500
IDR
0,01321702
XRP
1000
IDR
0,02643405
XRP
2500
IDR
0,06608512
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-IDR được tạo vào lúc 09:34:14 9/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC