Chuyển đổi 25 XAU sang APE
Chuyển đổi 25 XAU sang APE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APE tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:09, 20 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ APE đến XAU
Theo dõi
13:09, 20 tháng 11, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của APE ( ApeCoin )
APE đang giảm trong tuần này
ApeCoin giá hôm nay là 0,00008136 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.555,19 XAU. ApeCoin tăng +1.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APE giảm -0.50%. Tổng cung của ApeCoin là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 908.664.773 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APE là 223.
Vốn hóa thị trường
73,8 N US$
Nguồn cung lưu thông
908,66 Tr US$
Khối lượng (24h)
8,56 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
330,34 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 13:09 , việc chuyển đổi 1 ApeCoin (APE) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00008136 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APE = 0,00008136 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng APE.
Công cụ tính giá từ APE sang XAU mới nhất
Chuyển đổi ApeCoin sang Troy Ounce
APE
XAU
0.01
APE
0,00000081
XAU
0.1
APE
0,00000814
XAU
1
APE
0,00008136
XAU
2
APE
0,00016272
XAU
3
APE
0,00024408
XAU
5
APE
0,00040680
XAU
10
APE
0,00081360
XAU
20
APE
0,00162720
XAU
25
APE
0,00203400
XAU
50
APE
0,00406800
XAU
100
APE
0,00813600
XAU
250
APE
0,02034000
XAU
500
APE
0,04068000
XAU
1000
APE
0,08136000
XAU
2500
APE
0,20340000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang ApeCoin
XAU
APE
0.01
XAU
122,911
APE
0.1
XAU
1.229,105
APE
1
XAU
12.291,052
APE
2
XAU
24.582,104
APE
3
XAU
36.873,156
APE
5
XAU
61.455,261
APE
10
XAU
122.910,521
APE
20
XAU
245.821,042
APE
25
XAU
307.276,303
APE
50
XAU
614.552,606
APE
100
XAU
1.229.105,211
APE
250
XAU
3.072.763,029
APE
500
XAU
6.145.526,057
APE
1000
XAU
12.291.052,114
APE
2500
XAU
30.727.630,285
APE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APE/AED
APE/ARS
APE/AUD
APE/BCH
APE/BDT
APE/BHD
APE/BMD
APE/BNB
APE/BRL
APE/BTC
APE/CAD
APE/CHF
APE/CLP
APE/CNY
APE/CZK
APE/DKK
APE/DOT
APE/EOS
APE/ETH
APE/EUR
APE/GBP
APE/HKD
APE/HUF
APE/IDR
APE/ILS
APE/INR
APE/JPY
APE/KRW
APE/KWD
APE/LKR
APE/LTC
APE/MMK
APE/MXN
APE/MYR
APE/NGN
APE/NOK
APE/NZD
APE/PHP
APE/PKR
APE/PLN
APE/RUB
APE/SAR
APE/SEK
APE/SGD
APE/THB
APE/TRY
APE/TWD
APE/UAH
APE/USD
APE/VEF
APE/VND
APE/XAG
APE/XDR
APE/XLM
APE/XRP
APE/YFI
APE/ZAR
APE/LINK
APE/SATS
APE/BITS
Trang APE-XAU được tạo vào lúc 13:09:26 20/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC