Chuyển đổi 5 APE sang XAU
Chuyển đổi 5 APE sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APE tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:34, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APE ( ApeCoin )
APE đang tăng trong tuần này
ApeCoin giá hôm nay là 0,00014697 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.781,14 XAU. ApeCoin tăng +2.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APE giảm -0.16%. Tổng cung của ApeCoin là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 908.664.773 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APE là 190.
Vốn hóa thị trường
133,6 N US$
Nguồn cung lưu thông
908,66 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,78 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
571,43 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 16:34 , việc chuyển đổi 5 ApeCoin (APE) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00073485 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APE = 0,00014697 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng APE.
Công cụ tính giá từ APE sang XAU mới nhất
Chuyển đổi ApeCoin sang Troy Ounce

APE
XAU
0.01
APE
0,00000147
XAU
0.1
APE
0,00001470
XAU
1
APE
0,00014697
XAU
2
APE
0,00029394
XAU
3
APE
0,00044091
XAU
5
APE
0,00073485
XAU
10
APE
0,00146970
XAU
20
APE
0,00293940
XAU
25
APE
0,00367425
XAU
50
APE
0,00734850
XAU
100
APE
0,01469700
XAU
250
APE
0,03674250
XAU
500
APE
0,07348500
XAU
1000
APE
0,14697000
XAU
2500
APE
0,36742500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang ApeCoin
XAU

APE
0.01
XAU
68,0411
APE
0.1
XAU
680,411
APE
1
XAU
6.804,11
APE
2
XAU
13.608,219
APE
3
XAU
20.412,329
APE
5
XAU
34.020,548
APE
10
XAU
68.041,097
APE
20
XAU
136.082,194
APE
25
XAU
170.102,742
APE
50
XAU
340.205,484
APE
100
XAU
680.410,968
APE
250
XAU
1.701.027,421
APE
500
XAU
3.402.054,841
APE
1000
XAU
6.804.109,682
APE
2500
XAU
17.010.274,206
APE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APE/AED
APE/ARS
APE/AUD
APE/BCH
APE/BDT
APE/BHD
APE/BMD
APE/BNB
APE/BRL
APE/BTC
APE/CAD
APE/CHF
APE/CLP
APE/CNY
APE/CZK
APE/DKK
APE/DOT
APE/EOS
APE/ETH
APE/EUR
APE/GBP
APE/HKD
APE/HUF
APE/IDR
APE/ILS
APE/INR
APE/JPY
APE/KRW
APE/KWD
APE/LKR
APE/LTC
APE/MMK
APE/MXN
APE/MYR
APE/NGN
APE/NOK
APE/NZD
APE/PHP
APE/PKR
APE/PLN
APE/RUB
APE/SAR
APE/SEK
APE/SGD
APE/THB
APE/TRY
APE/TWD
APE/UAH
APE/USD
APE/VEF
APE/VND
APE/XAG
APE/XDR
APE/XLM
APE/XRP
APE/YFI
APE/ZAR
APE/LINK
APE/SATS
APE/BITS
Trang APE-XAU được tạo vào lúc 16:34:40 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC