Chuyển đổi 5 XAU sang APE
Chuyển đổi 5 XAU sang APE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APE tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:19, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APE ( ApeCoin )
APE đang giảm trong tuần này
ApeCoin giá hôm nay là 0,00019492 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.957,11 XAU. ApeCoin giảm -4.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APE giảm -0.23%. Tổng cung của ApeCoin là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 799.455.492 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APE là 153.
Vốn hóa thị trường
155,81 N US$
Nguồn cung lưu thông
799,46 Tr US$
Khối lượng (24h)
11,96 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
639,5 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 20:19 , việc chuyển đổi 1 ApeCoin (APE) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00019492 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APE = 0,00019492 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng APE.
Công cụ tính giá từ APE sang XAU mới nhất
Chuyển đổi ApeCoin sang Troy Ounce

APE
XAU
0.01
APE
0,00000195
XAU
0.1
APE
0,00001949
XAU
1
APE
0,00019492
XAU
2
APE
0,00038984
XAU
3
APE
0,00058476
XAU
5
APE
0,00097460
XAU
10
APE
0,00194920
XAU
20
APE
0,00389840
XAU
25
APE
0,00487300
XAU
50
APE
0,00974600
XAU
100
APE
0,01949200
XAU
250
APE
0,04873000
XAU
500
APE
0,09746000
XAU
1000
APE
0,19492000
XAU
2500
APE
0,48730000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang ApeCoin
XAU

APE
0.01
XAU
51,3031
APE
0.1
XAU
513,031
APE
1
XAU
5.130,31
APE
2
XAU
10.260,62
APE
3
XAU
15.390,93
APE
5
XAU
25.651,549
APE
10
XAU
51.303,099
APE
20
XAU
102.606,197
APE
25
XAU
128.257,747
APE
50
XAU
256.515,494
APE
100
XAU
513.030,987
APE
250
XAU
1.282.577,468
APE
500
XAU
2.565.154,935
APE
1000
XAU
5.130.309,871
APE
2500
XAU
12.825.774,677
APE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APE/AED
APE/ARS
APE/AUD
APE/BCH
APE/BDT
APE/BHD
APE/BMD
APE/BNB
APE/BRL
APE/BTC
APE/CAD
APE/CHF
APE/CLP
APE/CNY
APE/CZK
APE/DKK
APE/DOT
APE/EOS
APE/ETH
APE/EUR
APE/GBP
APE/HKD
APE/HUF
APE/IDR
APE/ILS
APE/INR
APE/JPY
APE/KRW
APE/KWD
APE/LKR
APE/LTC
APE/MMK
APE/MXN
APE/MYR
APE/NGN
APE/NOK
APE/NZD
APE/PHP
APE/PKR
APE/PLN
APE/RUB
APE/SAR
APE/SEK
APE/SGD
APE/THB
APE/TRY
APE/TWD
APE/UAH
APE/USD
APE/VEF
APE/VND
APE/XAG
APE/XDR
APE/XLM
APE/XRP
APE/YFI
APE/ZAR
APE/LINK
APE/SATS
APE/BITS
Trang APE-XAU được tạo vào lúc 20:19:06 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC