Chuyển đổi 5 XAU sang APE
Chuyển đổi 5 XAU sang APE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APE tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:47, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ APE đến XAU
Theo dõi
22:47, 19 tháng 11, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của APE ( ApeCoin )
APE đang giảm trong tuần này
ApeCoin giá hôm nay là 0,00008033 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.446,75 XAU. ApeCoin giảm -3.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APE giảm -0.01%. Tổng cung của ApeCoin là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 908.664.773 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APE là 221.
Vốn hóa thị trường
73,06 N US$
Nguồn cung lưu thông
908,66 Tr US$
Khối lượng (24h)
8,45 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
327,88 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 22:47 , việc chuyển đổi 1 ApeCoin (APE) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00008033 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APE = 0,00008033 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng APE.
Công cụ tính giá từ APE sang XAU mới nhất
Chuyển đổi ApeCoin sang Troy Ounce
APE
XAU
0.01
APE
0,00000080
XAU
0.1
APE
0,00000803
XAU
1
APE
0,00008033
XAU
2
APE
0,00016066
XAU
3
APE
0,00024099
XAU
5
APE
0,00040165
XAU
10
APE
0,00080330
XAU
20
APE
0,00160660
XAU
25
APE
0,00200825
XAU
50
APE
0,00401650
XAU
100
APE
0,00803300
XAU
250
APE
0,02008250
XAU
500
APE
0,04016500
XAU
1000
APE
0,08033000
XAU
2500
APE
0,20082500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang ApeCoin
XAU
APE
0.01
XAU
124,486
APE
0.1
XAU
1.244,865
APE
1
XAU
12.448,649
APE
2
XAU
24.897,299
APE
3
XAU
37.345,948
APE
5
XAU
62.243,247
APE
10
XAU
124.486,493
APE
20
XAU
248.972,986
APE
25
XAU
311.216,233
APE
50
XAU
622.432,466
APE
100
XAU
1.244.864,932
APE
250
XAU
3.112.162,33
APE
500
XAU
6.224.324,661
APE
1000
XAU
12.448.649,322
APE
2500
XAU
31.121.623,304
APE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APE/AED
APE/ARS
APE/AUD
APE/BCH
APE/BDT
APE/BHD
APE/BMD
APE/BNB
APE/BRL
APE/BTC
APE/CAD
APE/CHF
APE/CLP
APE/CNY
APE/CZK
APE/DKK
APE/DOT
APE/EOS
APE/ETH
APE/EUR
APE/GBP
APE/HKD
APE/HUF
APE/IDR
APE/ILS
APE/INR
APE/JPY
APE/KRW
APE/KWD
APE/LKR
APE/LTC
APE/MMK
APE/MXN
APE/MYR
APE/NGN
APE/NOK
APE/NZD
APE/PHP
APE/PKR
APE/PLN
APE/RUB
APE/SAR
APE/SEK
APE/SGD
APE/THB
APE/TRY
APE/TWD
APE/UAH
APE/USD
APE/VEF
APE/VND
APE/XAG
APE/XDR
APE/XLM
APE/XRP
APE/YFI
APE/ZAR
APE/LINK
APE/SATS
APE/BITS
Trang APE-XAU được tạo vào lúc 22:47:08 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC