Chuyển đổi 2 XAU sang APE
Chuyển đổi 2 XAU sang APE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APE tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:44, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APE ( ApeCoin )
APE đang tăng trong tuần này
ApeCoin giá hôm nay là 0,00014526 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.392,54 XAU. ApeCoin giảm -2.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APE giảm -0.07%. Tổng cung của ApeCoin là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 908.664.773 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APE là 189.
Vốn hóa thị trường
132,03 N US$
Nguồn cung lưu thông
908,66 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,39 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
564,75 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 01:44 , việc chuyển đổi 1 ApeCoin (APE) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00014526 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APE = 0,00014526 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng APE.
Công cụ tính giá từ APE sang XAU mới nhất
Chuyển đổi ApeCoin sang Troy Ounce

APE
XAU
0.01
APE
0,00000145
XAU
0.1
APE
0,00001453
XAU
1
APE
0,00014526
XAU
2
APE
0,00029052
XAU
3
APE
0,00043578
XAU
5
APE
0,00072630
XAU
10
APE
0,00145260
XAU
20
APE
0,00290520
XAU
25
APE
0,00363150
XAU
50
APE
0,00726300
XAU
100
APE
0,01452600
XAU
250
APE
0,03631500
XAU
500
APE
0,07263000
XAU
1000
APE
0,14526000
XAU
2500
APE
0,36315000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang ApeCoin
XAU

APE
0.01
XAU
68,8421
APE
0.1
XAU
688,421
APE
1
XAU
6.884,208
APE
2
XAU
13.768,415
APE
3
XAU
20.652,623
APE
5
XAU
34.421,038
APE
10
XAU
68.842,076
APE
20
XAU
137.684,153
APE
25
XAU
172.105,191
APE
50
XAU
344.210,381
APE
100
XAU
688.420,763
APE
250
XAU
1.721.051,907
APE
500
XAU
3.442.103,814
APE
1000
XAU
6.884.207,628
APE
2500
XAU
17.210.519,069
APE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APE/AED
APE/ARS
APE/AUD
APE/BCH
APE/BDT
APE/BHD
APE/BMD
APE/BNB
APE/BRL
APE/BTC
APE/CAD
APE/CHF
APE/CLP
APE/CNY
APE/CZK
APE/DKK
APE/DOT
APE/EOS
APE/ETH
APE/EUR
APE/GBP
APE/HKD
APE/HUF
APE/IDR
APE/ILS
APE/INR
APE/JPY
APE/KRW
APE/KWD
APE/LKR
APE/LTC
APE/MMK
APE/MXN
APE/MYR
APE/NGN
APE/NOK
APE/NZD
APE/PHP
APE/PKR
APE/PLN
APE/RUB
APE/SAR
APE/SEK
APE/SGD
APE/THB
APE/TRY
APE/TWD
APE/UAH
APE/USD
APE/VEF
APE/VND
APE/XAG
APE/XDR
APE/XLM
APE/XRP
APE/YFI
APE/ZAR
APE/LINK
APE/SATS
APE/BITS
Trang APE-XAU được tạo vào lúc 01:44:07 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC