Chuyển đổi 3 XAU sang APE
Chuyển đổi 3 XAU sang APE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APE tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:45, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ APE đến XAU
Theo dõi
13:45, 19 tháng 11, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của APE ( ApeCoin )
APE đang giảm trong tuần này
ApeCoin giá hôm nay là 0,00008047 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.452,26 XAU. ApeCoin giảm -2.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APE tăng +0.01%. Tổng cung của ApeCoin là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 908.664.773 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APE là 225.
Vốn hóa thị trường
73,05 N US$
Nguồn cung lưu thông
908,66 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,45 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
330,62 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 13:45 , việc chuyển đổi 1 ApeCoin (APE) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00008047 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APE = 0,00008047 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng APE.
Công cụ tính giá từ APE sang XAU mới nhất
Chuyển đổi ApeCoin sang Troy Ounce
APE
XAU
0.01
APE
0,00000080
XAU
0.1
APE
0,00000805
XAU
1
APE
0,00008047
XAU
2
APE
0,00016094
XAU
3
APE
0,00024141
XAU
5
APE
0,00040235
XAU
10
APE
0,00080470
XAU
20
APE
0,00160940
XAU
25
APE
0,00201175
XAU
50
APE
0,00402350
XAU
100
APE
0,00804700
XAU
250
APE
0,02011750
XAU
500
APE
0,04023500
XAU
1000
APE
0,08047000
XAU
2500
APE
0,20117500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang ApeCoin
XAU
APE
0.01
XAU
124,270
APE
0.1
XAU
1.242,699
APE
1
XAU
12.426,991
APE
2
XAU
24.853,983
APE
3
XAU
37.280,974
APE
5
XAU
62.134,957
APE
10
XAU
124.269,914
APE
20
XAU
248.539,829
APE
25
XAU
310.674,786
APE
50
XAU
621.349,571
APE
100
XAU
1.242.699,143
APE
250
XAU
3.106.747,856
APE
500
XAU
6.213.495,713
APE
1000
XAU
12.426.991,425
APE
2500
XAU
31.067.478,563
APE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APE/AED
APE/ARS
APE/AUD
APE/BCH
APE/BDT
APE/BHD
APE/BMD
APE/BNB
APE/BRL
APE/BTC
APE/CAD
APE/CHF
APE/CLP
APE/CNY
APE/CZK
APE/DKK
APE/DOT
APE/EOS
APE/ETH
APE/EUR
APE/GBP
APE/HKD
APE/HUF
APE/IDR
APE/ILS
APE/INR
APE/JPY
APE/KRW
APE/KWD
APE/LKR
APE/LTC
APE/MMK
APE/MXN
APE/MYR
APE/NGN
APE/NOK
APE/NZD
APE/PHP
APE/PKR
APE/PLN
APE/RUB
APE/SAR
APE/SEK
APE/SGD
APE/THB
APE/TRY
APE/TWD
APE/UAH
APE/USD
APE/VEF
APE/VND
APE/XAG
APE/XDR
APE/XLM
APE/XRP
APE/YFI
APE/ZAR
APE/LINK
APE/SATS
APE/BITS
Trang APE-XAU được tạo vào lúc 13:45:54 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC