Chuyển đổi 500 APE sang XAU
Chuyển đổi 500 APE sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APE tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:22, 24 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ APE đến XAU
Theo dõi
14:22, 24 tháng 10, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của APE ( ApeCoin )
APE đang tăng trong tuần này
ApeCoin giá hôm nay là 0,00011741 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 31.396,0 XAU. ApeCoin tăng +22.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APE tăng +0.19%. Tổng cung của ApeCoin là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 908.664.773 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APE là 195.
Vốn hóa thị trường
106,69 N US$
Nguồn cung lưu thông
908,66 Tr US$
Khối lượng (24h)
31,4 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
479,09 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 14:22 , việc chuyển đổi 500 ApeCoin (APE) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.058705 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APE = 0,00011741 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng APE.
Công cụ tính giá từ APE sang XAU mới nhất
Chuyển đổi ApeCoin sang Troy Ounce
APE
XAU
0.01
APE
0,00000117
XAU
0.1
APE
0,00001174
XAU
1
APE
0,00011741
XAU
2
APE
0,00023482
XAU
3
APE
0,00035223
XAU
5
APE
0,00058705
XAU
10
APE
0,00117410
XAU
20
APE
0,00234820
XAU
25
APE
0,00293525
XAU
50
APE
0,00587050
XAU
100
APE
0,01174100
XAU
250
APE
0,02935250
XAU
500
APE
0,05870500
XAU
1000
APE
0,11741000
XAU
2500
APE
0,29352500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang ApeCoin
XAU
APE
0.01
XAU
85,1716
APE
0.1
XAU
851,716
APE
1
XAU
8.517,162
APE
2
XAU
17.034,324
APE
3
XAU
25.551,486
APE
5
XAU
42.585,81
APE
10
XAU
85.171,621
APE
20
XAU
170.343,242
APE
25
XAU
212.929,052
APE
50
XAU
425.858,104
APE
100
XAU
851.716,208
APE
250
XAU
2.129.290,52
APE
500
XAU
4.258.581,041
APE
1000
XAU
8.517.162,082
APE
2500
XAU
21.292.905,204
APE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APE/AED
APE/ARS
APE/AUD
APE/BCH
APE/BDT
APE/BHD
APE/BMD
APE/BNB
APE/BRL
APE/BTC
APE/CAD
APE/CHF
APE/CLP
APE/CNY
APE/CZK
APE/DKK
APE/DOT
APE/EOS
APE/ETH
APE/EUR
APE/GBP
APE/HKD
APE/HUF
APE/IDR
APE/ILS
APE/INR
APE/JPY
APE/KRW
APE/KWD
APE/LKR
APE/LTC
APE/MMK
APE/MXN
APE/MYR
APE/NGN
APE/NOK
APE/NZD
APE/PHP
APE/PKR
APE/PLN
APE/RUB
APE/SAR
APE/SEK
APE/SGD
APE/THB
APE/TRY
APE/TWD
APE/UAH
APE/USD
APE/VEF
APE/VND
APE/XAG
APE/XDR
APE/XLM
APE/XRP
APE/YFI
APE/ZAR
APE/LINK
APE/SATS
APE/BITS
Trang APE-XAU được tạo vào lúc 14:22:20 24/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC