Chuyển đổi 3 APE sang XAU
Chuyển đổi 3 APE sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APE tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:41, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ APE đến XAU
Theo dõi
20:41, 19 tháng 11, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của APE ( ApeCoin )
APE đang giảm trong tuần này
ApeCoin giá hôm nay là 0,00007938 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.570,16 XAU. ApeCoin giảm -5.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APE giảm -2.00%. Tổng cung của ApeCoin là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 908.664.773 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APE là 225.
Vốn hóa thị trường
72,27 N US$
Nguồn cung lưu thông
908,66 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,57 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
325,39 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 20:41 , việc chuyển đổi 3 ApeCoin (APE) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00023814000000000002 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APE = 0,00007938 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng APE.
Công cụ tính giá từ APE sang XAU mới nhất
Chuyển đổi ApeCoin sang Troy Ounce
APE
XAU
0.01
APE
0,00000079
XAU
0.1
APE
0,00000794
XAU
1
APE
0,00007938
XAU
2
APE
0,00015876
XAU
3
APE
0,00023814
XAU
5
APE
0,00039690
XAU
10
APE
0,00079380
XAU
20
APE
0,00158760
XAU
25
APE
0,00198450
XAU
50
APE
0,00396900
XAU
100
APE
0,00793800
XAU
250
APE
0,01984500
XAU
500
APE
0,03969000
XAU
1000
APE
0,07938000
XAU
2500
APE
0,19845000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang ApeCoin
XAU
APE
0.01
XAU
125,976
APE
0.1
XAU
1.259,763
APE
1
XAU
12.597,632
APE
2
XAU
25.195,263
APE
3
XAU
37.792,895
APE
5
XAU
62.988,158
APE
10
XAU
125.976,316
APE
20
XAU
251.952,633
APE
25
XAU
314.940,791
APE
50
XAU
629.881,582
APE
100
XAU
1.259.763,165
APE
250
XAU
3.149.407,911
APE
500
XAU
6.298.815,823
APE
1000
XAU
12.597.631,645
APE
2500
XAU
31.494.079,113
APE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APE/AED
APE/ARS
APE/AUD
APE/BCH
APE/BDT
APE/BHD
APE/BMD
APE/BNB
APE/BRL
APE/BTC
APE/CAD
APE/CHF
APE/CLP
APE/CNY
APE/CZK
APE/DKK
APE/DOT
APE/EOS
APE/ETH
APE/EUR
APE/GBP
APE/HKD
APE/HUF
APE/IDR
APE/ILS
APE/INR
APE/JPY
APE/KRW
APE/KWD
APE/LKR
APE/LTC
APE/MMK
APE/MXN
APE/MYR
APE/NGN
APE/NOK
APE/NZD
APE/PHP
APE/PKR
APE/PLN
APE/RUB
APE/SAR
APE/SEK
APE/SGD
APE/THB
APE/TRY
APE/TWD
APE/UAH
APE/USD
APE/VEF
APE/VND
APE/XAG
APE/XDR
APE/XLM
APE/XRP
APE/YFI
APE/ZAR
APE/LINK
APE/SATS
APE/BITS
Trang APE-XAU được tạo vào lúc 20:41:36 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC