Chuyển đổi 20 APE sang XAU
Chuyển đổi 20 APE sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APE tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:47, 7 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APE ( ApeCoin )
APE đang giảm trong tuần này
ApeCoin giá hôm nay là 0,00012175 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 28.747,0 XAU. ApeCoin giảm -15.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APE giảm -1.16%. Tổng cung của ApeCoin là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 799.455.492 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APE là 187.
Vốn hóa thị trường
96,63 N US$
Nguồn cung lưu thông
799,46 Tr US$
Khối lượng (24h)
28,75 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
364,65 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 08:47 , việc chuyển đổi 20 ApeCoin (APE) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.002435 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APE = 0,00012175 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng APE.
Công cụ tính giá từ APE sang XAU mới nhất
Chuyển đổi ApeCoin sang Troy Ounce

APE
XAU
0.01
APE
0,00000122
XAU
0.1
APE
0,00001218
XAU
1
APE
0,00012175
XAU
2
APE
0,00024350
XAU
3
APE
0,00036525
XAU
5
APE
0,00060875
XAU
10
APE
0,00121750
XAU
20
APE
0,00243500
XAU
25
APE
0,00304375
XAU
50
APE
0,00608750
XAU
100
APE
0,01217500
XAU
250
APE
0,03043750
XAU
500
APE
0,06087500
XAU
1000
APE
0,12175000
XAU
2500
APE
0,30437500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang ApeCoin
XAU

APE
0.01
XAU
82,1355
APE
0.1
XAU
821,355
APE
1
XAU
8.213,552
APE
2
XAU
16.427,105
APE
3
XAU
24.640,657
APE
5
XAU
41.067,762
APE
10
XAU
82.135,524
APE
20
XAU
164.271,047
APE
25
XAU
205.338,809
APE
50
XAU
410.677,618
APE
100
XAU
821.355,236
APE
250
XAU
2.053.388,09
APE
500
XAU
4.106.776,181
APE
1000
XAU
8.213.552,361
APE
2500
XAU
20.533.880,903
APE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APE/AED
APE/ARS
APE/AUD
APE/BCH
APE/BDT
APE/BHD
APE/BMD
APE/BNB
APE/BRL
APE/BTC
APE/CAD
APE/CHF
APE/CLP
APE/CNY
APE/CZK
APE/DKK
APE/DOT
APE/EOS
APE/ETH
APE/EUR
APE/GBP
APE/HKD
APE/HUF
APE/IDR
APE/ILS
APE/INR
APE/JPY
APE/KRW
APE/KWD
APE/LKR
APE/LTC
APE/MMK
APE/MXN
APE/MYR
APE/NGN
APE/NOK
APE/NZD
APE/PHP
APE/PKR
APE/PLN
APE/RUB
APE/SAR
APE/SEK
APE/SGD
APE/THB
APE/TRY
APE/TWD
APE/UAH
APE/USD
APE/VEF
APE/VND
APE/XAG
APE/XDR
APE/XLM
APE/XRP
APE/YFI
APE/ZAR
APE/LINK
APE/SATS
APE/BITS
Trang APE-XAU được tạo vào lúc 08:47:09 7/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC