Chuyển đổi 20 APE sang XAU
Chuyển đổi 20 APE sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APE tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:52, 24 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ APE đến XAU
Theo dõi
19:52, 24 tháng 10, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của APE ( ApeCoin )
APE đang tăng trong tuần này
ApeCoin giá hôm nay là 0,00011657 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 39.267,0 XAU. ApeCoin tăng +16.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APE giảm -0.67%. Tổng cung của ApeCoin là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 908.664.773 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APE là 193.
Vốn hóa thị trường
105,9 N US$
Nguồn cung lưu thông
908,66 Tr US$
Khối lượng (24h)
39,27 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
479,15 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 19:52 , việc chuyển đổi 20 ApeCoin (APE) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0023314 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APE = 0,00011657 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng APE.
Công cụ tính giá từ APE sang XAU mới nhất
Chuyển đổi ApeCoin sang Troy Ounce
APE
XAU
0.01
APE
0,00000117
XAU
0.1
APE
0,00001166
XAU
1
APE
0,00011657
XAU
2
APE
0,00023314
XAU
3
APE
0,00034971
XAU
5
APE
0,00058285
XAU
10
APE
0,00116570
XAU
20
APE
0,00233140
XAU
25
APE
0,00291425
XAU
50
APE
0,00582850
XAU
100
APE
0,01165700
XAU
250
APE
0,02914250
XAU
500
APE
0,05828500
XAU
1000
APE
0,11657000
XAU
2500
APE
0,29142500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang ApeCoin
XAU
APE
0.01
XAU
85,7854
APE
0.1
XAU
857,854
APE
1
XAU
8.578,537
APE
2
XAU
17.157,073
APE
3
XAU
25.735,61
APE
5
XAU
42.892,683
APE
10
XAU
85.785,365
APE
20
XAU
171.570,73
APE
25
XAU
214.463,413
APE
50
XAU
428.926,825
APE
100
XAU
857.853,65
APE
250
XAU
2.144.634,125
APE
500
XAU
4.289.268,251
APE
1000
XAU
8.578.536,502
APE
2500
XAU
21.446.341,254
APE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APE/AED
APE/ARS
APE/AUD
APE/BCH
APE/BDT
APE/BHD
APE/BMD
APE/BNB
APE/BRL
APE/BTC
APE/CAD
APE/CHF
APE/CLP
APE/CNY
APE/CZK
APE/DKK
APE/DOT
APE/EOS
APE/ETH
APE/EUR
APE/GBP
APE/HKD
APE/HUF
APE/IDR
APE/ILS
APE/INR
APE/JPY
APE/KRW
APE/KWD
APE/LKR
APE/LTC
APE/MMK
APE/MXN
APE/MYR
APE/NGN
APE/NOK
APE/NZD
APE/PHP
APE/PKR
APE/PLN
APE/RUB
APE/SAR
APE/SEK
APE/SGD
APE/THB
APE/TRY
APE/TWD
APE/UAH
APE/USD
APE/VEF
APE/VND
APE/XAG
APE/XDR
APE/XLM
APE/XRP
APE/YFI
APE/ZAR
APE/LINK
APE/SATS
APE/BITS
Trang APE-XAU được tạo vào lúc 19:52:56 24/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC