Chuyển đổi 1 XAU sang APE
Chuyển đổi 1 XAU sang APE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APE tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:24, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APE ( ApeCoin )
APE đang giảm trong tuần này
ApeCoin giá hôm nay là 0,00017200 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.493,0 XAU. ApeCoin giảm -1.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APE giảm -0.08%. Tổng cung của ApeCoin là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 799.455.492 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APE là 157.
Vốn hóa thị trường
137,7 N US$
Nguồn cung lưu thông
799,46 Tr US$
Khối lượng (24h)
20,49 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
514,13 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 09:24 , việc chuyển đổi 1 ApeCoin (APE) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.000172 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APE = 0,00017200 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng APE.
Công cụ tính giá từ APE sang XAU mới nhất
Chuyển đổi ApeCoin sang Troy Ounce

APE
XAU
0.01
APE
0,00000172
XAU
0.1
APE
0,00001720
XAU
1
APE
0,00017200
XAU
2
APE
0,00034400
XAU
3
APE
0,00051600
XAU
5
APE
0,00086000
XAU
10
APE
0,00172000
XAU
20
APE
0,00344000
XAU
25
APE
0,00430000
XAU
50
APE
0,00860000
XAU
100
APE
0,01720000
XAU
250
APE
0,04300000
XAU
500
APE
0,08600000
XAU
1000
APE
0,17200000
XAU
2500
APE
0,43000000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang ApeCoin
XAU

APE
0.01
XAU
58,1395
APE
0.1
XAU
581,395
APE
1
XAU
5.813,953
APE
2
XAU
11.627,907
APE
3
XAU
17.441,86
APE
5
XAU
29.069,767
APE
10
XAU
58.139,535
APE
20
XAU
116.279,07
APE
25
XAU
145.348,837
APE
50
XAU
290.697,674
APE
100
XAU
581.395,349
APE
250
XAU
1.453.488,372
APE
500
XAU
2.906.976,744
APE
1000
XAU
5.813.953,488
APE
2500
XAU
14.534.883,721
APE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APE/AED
APE/ARS
APE/AUD
APE/BCH
APE/BDT
APE/BHD
APE/BMD
APE/BNB
APE/BRL
APE/BTC
APE/CAD
APE/CHF
APE/CLP
APE/CNY
APE/CZK
APE/DKK
APE/DOT
APE/EOS
APE/ETH
APE/EUR
APE/GBP
APE/HKD
APE/HUF
APE/IDR
APE/ILS
APE/INR
APE/JPY
APE/KRW
APE/KWD
APE/LKR
APE/LTC
APE/MMK
APE/MXN
APE/MYR
APE/NGN
APE/NOK
APE/NZD
APE/PHP
APE/PKR
APE/PLN
APE/RUB
APE/SAR
APE/SEK
APE/SGD
APE/THB
APE/TRY
APE/TWD
APE/UAH
APE/USD
APE/VEF
APE/VND
APE/XAG
APE/XDR
APE/XLM
APE/XRP
APE/YFI
APE/ZAR
APE/LINK
APE/SATS
APE/BITS
Trang APE-XAU được tạo vào lúc 09:24:50 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC