Chuyển đổi 1000 DOT sang APEX
Chuyển đổi 1000 DOT sang APEX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APEX tương đương 0,128 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:37, 11 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ APEX đến DOT
Theo dõi
17:37, 11 tháng 5, 2025
0 DOT
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang giảm trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 0,12768652 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.334.639 DOT. ApeX giảm -0.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX giảm -7.73%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 92.816.311 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 660.
Vốn hóa thị trường
11,99 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
92,82 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,33 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
326,46 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 17:37 , việc chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.12768652 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 0,12768652 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang DOT mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang Polkadot

APEX

DOT
0.01
APEX
0,00127687
DOT
0.1
APEX
0,01276865
DOT
1
APEX
0,12768652
DOT
2
APEX
0,25537304
DOT
3
APEX
0,38305956
DOT
5
APEX
0,63843260
DOT
10
APEX
1,276865
DOT
20
APEX
2,553730
DOT
25
APEX
3,192163
DOT
50
APEX
6,384326
DOT
100
APEX
12,7687
DOT
250
APEX
31,9216
DOT
500
APEX
63,8433
DOT
1000
APEX
127,687
DOT
2500
APEX
319,216
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang ApeX

DOT

APEX
0.01
DOT
0,07831680
APEX
0.1
DOT
0,78316803
APEX
1
DOT
7,831680
APEX
2
DOT
15,6634
APEX
3
DOT
23,4950
APEX
5
DOT
39,1584
APEX
10
DOT
78,3168
APEX
20
DOT
156,634
APEX
25
DOT
195,792
APEX
50
DOT
391,584
APEX
100
DOT
783,168
APEX
250
DOT
1.957,92
APEX
500
DOT
3.915,84
APEX
1000
DOT
7.831,68
APEX
2500
DOT
19.579,201
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-DOT được tạo vào lúc 17:37:56 11/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC