Chuyển đổi 0.01 DOT sang APEX
Chuyển đổi 0.01 DOT sang APEX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APEX tương đương 0,207 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:09, 24 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ APEX đến DOT
Theo dõi
14:09, 24 tháng 4, 2025
0 DOT
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang tăng trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 0,20705299 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.325.986 DOT. ApeX tăng +5.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX tăng +0.53%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 55.826.546 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 697.
Vốn hóa thị trường
11,53 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
55,83 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,33 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
415,44 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 14:09 , việc chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.20705299 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 0,20705299 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang DOT mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang Polkadot

APEX

DOT
0.01
APEX
0,00207053
DOT
0.1
APEX
0,02070530
DOT
1
APEX
0,20705299
DOT
2
APEX
0,41410598
DOT
3
APEX
0,62115897
DOT
5
APEX
1,035265
DOT
10
APEX
2,070530
DOT
20
APEX
4,141060
DOT
25
APEX
5,176325
DOT
50
APEX
10,3526
DOT
100
APEX
20,7053
DOT
250
APEX
51,7632
DOT
500
APEX
103,526
DOT
1000
APEX
207,053
DOT
2500
APEX
517,632
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang ApeX

DOT

APEX
0.01
DOT
0,04829682
APEX
0.1
DOT
0,48296815
APEX
1
DOT
4,829682
APEX
2
DOT
9,659363
APEX
3
DOT
14,4890
APEX
5
DOT
24,1484
APEX
10
DOT
48,2968
APEX
20
DOT
96,5936
APEX
25
DOT
120,742
APEX
50
DOT
241,484
APEX
100
DOT
482,968
APEX
250
DOT
1.207,42
APEX
500
DOT
2.414,841
APEX
1000
DOT
4.829,682
APEX
2500
DOT
12.074,204
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-DOT được tạo vào lúc 14:09:17 24/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC