Chuyển đổi 1000 APEX sang DOT
Chuyển đổi 1000 APEX sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APEX tương đương 0,113 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:19, 13 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ APEX đến DOT
Theo dõi
18:19, 13 tháng 5, 2025
0 DOT
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang giảm trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 0,11316150 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.270.311 DOT. ApeX giảm -7.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX giảm -0.55%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 92.797.365 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 724.
Vốn hóa thị trường
10,5 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
92,8 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,27 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
289,69 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 18:19 , việc chuyển đổi 1000 ApeX (APEX) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 113.1615 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 0,11316150 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang DOT mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang Polkadot

APEX

DOT
0.01
APEX
0,00113162
DOT
0.1
APEX
0,01131615
DOT
1
APEX
0,11316150
DOT
2
APEX
0,22632300
DOT
3
APEX
0,33948450
DOT
5
APEX
0,56580750
DOT
10
APEX
1,131615
DOT
20
APEX
2,263230
DOT
25
APEX
2,829038
DOT
50
APEX
5,658075
DOT
100
APEX
11,3162
DOT
250
APEX
28,2904
DOT
500
APEX
56,5808
DOT
1000
APEX
113,162
DOT
2500
APEX
282,904
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang ApeX

DOT

APEX
0.01
DOT
0,08836928
APEX
0.1
DOT
0,88369278
APEX
1
DOT
8,836928
APEX
2
DOT
17,6739
APEX
3
DOT
26,5108
APEX
5
DOT
44,1846
APEX
10
DOT
88,3693
APEX
20
DOT
176,739
APEX
25
DOT
220,923
APEX
50
DOT
441,846
APEX
100
DOT
883,693
APEX
250
DOT
2.209,232
APEX
500
DOT
4.418,464
APEX
1000
DOT
8.836,928
APEX
2500
DOT
22.092,319
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-DOT được tạo vào lúc 18:19:13 13/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC