Chuyển đổi 1 ILS sang APEX
Chuyển đổi 1 ILS sang APEX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APEX tương đương 0,603 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:36, 21 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang giảm trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 0,60255400 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.264.624 ₪. ApeX giảm -1.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX tăng +0.93%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 97.849.763 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 1218.
Vốn hóa thị trường
59,09 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
97,85 Tr US$
Khối lượng (24h)
12,26 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
86,54 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 06:36 , việc chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.602554 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 0,60255400 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang ILS mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang Israeli New Shekel

APEX
ILS
0.01
APEX
0,00602554
ILS
0.1
APEX
0,06025540
ILS
1
APEX
0,60255400
ILS
2
APEX
1,205108
ILS
3
APEX
1,807662
ILS
5
APEX
3,012770
ILS
10
APEX
6,025540
ILS
20
APEX
12,0511
ILS
25
APEX
15,0639
ILS
50
APEX
30,1277
ILS
100
APEX
60,2554
ILS
250
APEX
150,639
ILS
500
APEX
301,277
ILS
1000
APEX
602,554
ILS
2500
APEX
1.506,385
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang ApeX
ILS

APEX
0.01
ILS
0,01659602
APEX
0.1
ILS
0,16596023
APEX
1
ILS
1,659602
APEX
2
ILS
3,319205
APEX
3
ILS
4,978807
APEX
5
ILS
8,298011
APEX
10
ILS
16,5960
APEX
20
ILS
33,1920
APEX
25
ILS
41,4901
APEX
50
ILS
82,9801
APEX
100
ILS
165,960
APEX
250
ILS
414,901
APEX
500
ILS
829,801
APEX
1000
ILS
1.659,602
APEX
2500
ILS
4.149,006
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-ILS được tạo vào lúc 06:36:41 21/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC