Chuyển đổi 50 ILS sang APEX
Chuyển đổi 50 ILS sang APEX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APEX tương đương 0,601 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:09, 21 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang giảm trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 0,60147600 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.919.807 ₪. ApeX giảm -1.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX tăng +0.53%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 97.849.763 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 1217.
Vốn hóa thị trường
58,8 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
97,85 Tr US$
Khối lượng (24h)
11,92 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
86,12 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 07:09 , việc chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.601476 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 0,60147600 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang ILS mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang Israeli New Shekel

APEX
ILS
0.01
APEX
0,00601476
ILS
0.1
APEX
0,06014760
ILS
1
APEX
0,60147600
ILS
2
APEX
1,202952
ILS
3
APEX
1,804428
ILS
5
APEX
3,007380
ILS
10
APEX
6,014760
ILS
20
APEX
12,0295
ILS
25
APEX
15,0369
ILS
50
APEX
30,0738
ILS
100
APEX
60,1476
ILS
250
APEX
150,369
ILS
500
APEX
300,738
ILS
1000
APEX
601,476
ILS
2500
APEX
1.503,69
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang ApeX
ILS

APEX
0.01
ILS
0,01662577
APEX
0.1
ILS
0,16625767
APEX
1
ILS
1,662577
APEX
2
ILS
3,325153
APEX
3
ILS
4,987730
APEX
5
ILS
8,312884
APEX
10
ILS
16,6258
APEX
20
ILS
33,2515
APEX
25
ILS
41,5644
APEX
50
ILS
83,1288
APEX
100
ILS
166,258
APEX
250
ILS
415,644
APEX
500
ILS
831,288
APEX
1000
ILS
1.662,577
APEX
2500
ILS
4.156,442
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-ILS được tạo vào lúc 07:09:53 21/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC