Chuyển đổi 50 APEX sang ILS
Chuyển đổi 50 APEX sang ILS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APEX tương đương 0,57 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:37, 10 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ APEX đến ILS
Theo dõi
10:37, 10 tháng 7, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang tăng trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 0,56960600 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.446.751 ₪. ApeX giảm -1.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX giảm -0.53%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 97.857.499 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 1268.
Vốn hóa thị trường
55,74 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
97,86 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,45 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
85,98 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 10:37 , việc chuyển đổi 50 ApeX (APEX) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 28.480299999999996 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 0,56960600 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang ILS mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang Israeli New Shekel

APEX
ILS
0.01
APEX
0,00569606
ILS
0.1
APEX
0,05696060
ILS
1
APEX
0,56960600
ILS
2
APEX
1,139212
ILS
3
APEX
1,708818
ILS
5
APEX
2,848030
ILS
10
APEX
5,696060
ILS
20
APEX
11,3921
ILS
25
APEX
14,2401
ILS
50
APEX
28,4803
ILS
100
APEX
56,9606
ILS
250
APEX
142,402
ILS
500
APEX
284,803
ILS
1000
APEX
569,606
ILS
2500
APEX
1.424,015
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang ApeX
ILS

APEX
0.01
ILS
0,01755599
APEX
0.1
ILS
0,17555995
APEX
1
ILS
1,755599
APEX
2
ILS
3,511199
APEX
3
ILS
5,266798
APEX
5
ILS
8,777997
APEX
10
ILS
17,5560
APEX
20
ILS
35,1120
APEX
25
ILS
43,8900
APEX
50
ILS
87,7800
APEX
100
ILS
175,560
APEX
250
ILS
438,900
APEX
500
ILS
877,800
APEX
1000
ILS
1.755,599
APEX
2500
ILS
4.388,999
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-ILS được tạo vào lúc 10:37:35 10/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC