Chuyển đổi CRO sang EOS
Chuyển đổi CRO sang EOS theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO bằng 0,199 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:29, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ CRO đến EOS
Theo dõi
11:29, 22 tháng 12, 2024
0 EOS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,19945284 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 46.023.095 EOS. Cronos tăng +2.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.40%. Tổng cung của Cronos là 30.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 27.161.754.656,24 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 37.
Vốn hóa thị trường
5,42 T US$
Nguồn cung lưu thông
27,16 T US$
Khối lượng (24h)
46,02 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:29 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.19945284 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,19945284 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang EOS
CRO
EOS
0.01
CRO
0,00199453
EOS
0.1
CRO
0,01994528
EOS
1
CRO
0,19945284
EOS
2
CRO
0,39890568
EOS
3
CRO
0,59835852
EOS
5
CRO
0,99726420
EOS
10
CRO
1,994528
EOS
20
CRO
3,989057
EOS
25
CRO
4,986321
EOS
50
CRO
9,972642
EOS
100
CRO
19,9453
EOS
250
CRO
49,8632
EOS
500
CRO
99,7264
EOS
1000
CRO
199,453
EOS
2500
CRO
498,632
EOS
Chuyển đổi EOS sang Cronos
EOS
CRO
0.01
EOS
0,05013717
CRO
0.1
EOS
0,50137165
CRO
1
EOS
5,013717
CRO
2
EOS
10,0274
CRO
3
EOS
15,0411
CRO
5
EOS
25,0686
CRO
10
EOS
50,1372
CRO
20
EOS
100,274
CRO
25
EOS
125,343
CRO
50
EOS
250,686
CRO
100
EOS
501,372
CRO
250
EOS
1.253,429
CRO
500
EOS
2.506,858
CRO
1000
EOS
5.013,717
CRO
2500
EOS
12.534,291
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-EOS được tạo vào lúc 11:29:47 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC