Chuyển đổi CRO sang ETH
Chuyển đổi CRO sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:12, 14 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00005161 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.418,0 ETH. Cronos giảm -4.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.27%. Tổng cung của Cronos là 98.000.626.252,53 US$ và tổng cung lưu thông là 33.633.972.318,72 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 30.
Vốn hóa thị trường
1,74 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,63 T US$
Khối lượng (24h)
11,42 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
23,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:12 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00005161 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00005161 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Ethereum

CRO

ETH
0.01
CRO
0,00000052
ETH
0.1
CRO
0,00000516
ETH
1
CRO
0,00005161
ETH
2
CRO
0,00010322
ETH
3
CRO
0,00015483
ETH
5
CRO
0,00025805
ETH
10
CRO
0,00051610
ETH
20
CRO
0,00103220
ETH
25
CRO
0,00129025
ETH
50
CRO
0,00258050
ETH
100
CRO
0,00516100
ETH
250
CRO
0,01290250
ETH
500
CRO
0,02580500
ETH
1000
CRO
0,05161000
ETH
2500
CRO
0,12902500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Cronos

ETH

CRO
0.01
ETH
193,761
CRO
0.1
ETH
1.937,609
CRO
1
ETH
19.376,09
CRO
2
ETH
38.752,18
CRO
3
ETH
58.128,27
CRO
5
ETH
96.880,45
CRO
10
ETH
193.760,899
CRO
20
ETH
387.521,798
CRO
25
ETH
484.402,248
CRO
50
ETH
968.804,495
CRO
100
ETH
1.937.608,991
CRO
250
ETH
4.844.022,476
CRO
500
ETH
9.688.044,953
CRO
1000
ETH
19.376.089,905
CRO
2500
ETH
48.440.224,763
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-ETH được tạo vào lúc 22:12:29 14/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC