Chuyển đổi CRO sang ETH
Chuyển đổi CRO sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO bằng 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:24, 23 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00003068 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.035,00 ETH. Cronos giảm -1.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.34%. Tổng cung của Cronos là 30.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 27.326.798.218,37 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 55.
Vốn hóa thị trường
839,19 N US$
Nguồn cung lưu thông
27,33 T US$
Khối lượng (24h)
3,04 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:24 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00003068 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00003068 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Ethereum

CRO

ETH
0.01
CRO
0,00000031
ETH
0.1
CRO
0,00000307
ETH
1
CRO
0,00003068
ETH
2
CRO
0,00006136
ETH
3
CRO
0,00009204
ETH
5
CRO
0,00015340
ETH
10
CRO
0,00030680
ETH
20
CRO
0,00061360
ETH
25
CRO
0,00076700
ETH
50
CRO
0,00153400
ETH
100
CRO
0,00306800
ETH
250
CRO
0,00767000
ETH
500
CRO
0,01534000
ETH
1000
CRO
0,03068000
ETH
2500
CRO
0,07670000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Cronos

ETH

CRO
0.01
ETH
325,945
CRO
0.1
ETH
3.259,452
CRO
1
ETH
32.594,524
CRO
2
ETH
65.189,048
CRO
3
ETH
97.783,572
CRO
5
ETH
162.972,621
CRO
10
ETH
325.945,241
CRO
20
ETH
651.890,482
CRO
25
ETH
814.863,103
CRO
50
ETH
1.629.726,206
CRO
100
ETH
3.259.452,412
CRO
250
ETH
8.148.631,03
CRO
500
ETH
16.297.262,06
CRO
1000
ETH
32.594.524,12
CRO
2500
ETH
81.486.310,3
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-ETH được tạo vào lúc 07:24:59 23/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC