Chuyển đổi CRO sang ETH
Chuyển đổi CRO sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:45, 24 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00003353 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.144,00 ETH. Cronos tăng +2.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -1.39%. Tổng cung của Cronos là 97.945.699.675,42 US$ và tổng cung lưu thông là 33.579.028.042,97 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 37.
Vốn hóa thị trường
1,13 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,58 T US$
Khối lượng (24h)
6,14 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
15,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:45 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00003353 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00003353 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Ethereum

CRO

ETH
0.01
CRO
0,00000034
ETH
0.1
CRO
0,00000335
ETH
1
CRO
0,00003353
ETH
2
CRO
0,00006706
ETH
3
CRO
0,00010059
ETH
5
CRO
0,00016765
ETH
10
CRO
0,00033530
ETH
20
CRO
0,00067060
ETH
25
CRO
0,00083825
ETH
50
CRO
0,00167650
ETH
100
CRO
0,00335300
ETH
250
CRO
0,00838250
ETH
500
CRO
0,01676500
ETH
1000
CRO
0,03353000
ETH
2500
CRO
0,08382500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Cronos

ETH

CRO
0.01
ETH
298,240
CRO
0.1
ETH
2.982,404
CRO
1
ETH
29.824,038
CRO
2
ETH
59.648,076
CRO
3
ETH
89.472,115
CRO
5
ETH
149.120,191
CRO
10
ETH
298.240,382
CRO
20
ETH
596.480,763
CRO
25
ETH
745.600,954
CRO
50
ETH
1.491.201,909
CRO
100
ETH
2.982.403,817
CRO
250
ETH
7.456.009,544
CRO
500
ETH
14.912.019,087
CRO
1000
ETH
29.824.038,175
CRO
2500
ETH
74.560.095,437
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-ETH được tạo vào lúc 12:45:49 24/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC