Chuyển đổi CRO sang ETH
Chuyển đổi CRO sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:05, 17 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ CRO đến ETH
Theo dõi
13:05, 17 tháng 11, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00003497 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.344,00 ETH. Cronos giảm -2.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.40%. Tổng cung của Cronos là 98.162.711.817,75 US$ và tổng cung lưu thông là 37.296.410.491,93 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 40.
Vốn hóa thị trường
1,31 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
37,3 T US$
Khối lượng (24h)
8,34 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:05 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00003497 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00003497 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Ethereum
CRO
ETH
0.01
CRO
0,00000035
ETH
0.1
CRO
0,00000350
ETH
1
CRO
0,00003497
ETH
2
CRO
0,00006994
ETH
3
CRO
0,00010491
ETH
5
CRO
0,00017485
ETH
10
CRO
0,00034970
ETH
20
CRO
0,00069940
ETH
25
CRO
0,00087425
ETH
50
CRO
0,00174850
ETH
100
CRO
0,00349700
ETH
250
CRO
0,00874250
ETH
500
CRO
0,01748500
ETH
1000
CRO
0,03497000
ETH
2500
CRO
0,08742500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Cronos
ETH
CRO
0.01
ETH
285,959
CRO
0.1
ETH
2.859,594
CRO
1
ETH
28.595,939
CRO
2
ETH
57.191,879
CRO
3
ETH
85.787,818
CRO
5
ETH
142.979,697
CRO
10
ETH
285.959,394
CRO
20
ETH
571.918,788
CRO
25
ETH
714.898,484
CRO
50
ETH
1.429.796,969
CRO
100
ETH
2.859.593,938
CRO
250
ETH
7.148.984,844
CRO
500
ETH
14.297.969,688
CRO
1000
ETH
28.595.939,377
CRO
2500
ETH
71.489.848,442
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-ETH được tạo vào lúc 13:05:58 17/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC