Chuyển đổi CRO sang BCH
Chuyển đổi CRO sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:35, 8 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00025412 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 110.616 BCH. Cronos giảm -2.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.30%. Tổng cung của Cronos là 98.139.700.047,82 US$ và tổng cung lưu thông là 36.106.467.008,88 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 39.
Vốn hóa thị trường
9,15 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,11 T US$
Khối lượng (24h)
110,62 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:35 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00025412 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00025412 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Bitcoin Cash
CRO
BCH
0.01
CRO
0,00000254
BCH
0.1
CRO
0,00002541
BCH
1
CRO
0,00025412
BCH
2
CRO
0,00050824
BCH
3
CRO
0,00076236
BCH
5
CRO
0,00127060
BCH
10
CRO
0,00254120
BCH
20
CRO
0,00508240
BCH
25
CRO
0,00635300
BCH
50
CRO
0,01270600
BCH
100
CRO
0,02541200
BCH
250
CRO
0,06353000
BCH
500
CRO
0,12706000
BCH
1000
CRO
0,25412000
BCH
2500
CRO
0,63530000
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Cronos
BCH
CRO
0.01
BCH
39,3515
CRO
0.1
BCH
393,515
CRO
1
BCH
3.935,149
CRO
2
BCH
7.870,297
CRO
3
BCH
11.805,446
CRO
5
BCH
19.675,744
CRO
10
BCH
39.351,487
CRO
20
BCH
78.702,975
CRO
25
BCH
98.378,719
CRO
50
BCH
196.757,437
CRO
100
BCH
393.514,875
CRO
250
BCH
983.787,187
CRO
500
BCH
1.967.574,374
CRO
1000
BCH
3.935.148,749
CRO
2500
BCH
9.837.871,872
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-BCH được tạo vào lúc 09:35:33 8/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC