Chuyển đổi CRO sang BCH
Chuyển đổi CRO sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:26, 10 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00023422 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 47.281,0 BCH. Cronos giảm -0.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.48%. Tổng cung của Cronos là 97.754.689.598,97 US$ và tổng cung lưu thông là 29.888.061.653,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 46.
Vốn hóa thị trường
7,01 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
29,89 T US$
Khối lượng (24h)
47,28 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:26 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00023422 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00023422 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Bitcoin Cash

CRO

BCH
0.01
CRO
0,00000234
BCH
0.1
CRO
0,00002342
BCH
1
CRO
0,00023422
BCH
2
CRO
0,00046844
BCH
3
CRO
0,00070266
BCH
5
CRO
0,00117110
BCH
10
CRO
0,00234220
BCH
20
CRO
0,00468440
BCH
25
CRO
0,00585550
BCH
50
CRO
0,01171100
BCH
100
CRO
0,02342200
BCH
250
CRO
0,05855500
BCH
500
CRO
0,11711000
BCH
1000
CRO
0,23422000
BCH
2500
CRO
0,58555000
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Cronos

BCH

CRO
0.01
BCH
42,6949
CRO
0.1
BCH
426,949
CRO
1
BCH
4.269,49
CRO
2
BCH
8.538,98
CRO
3
BCH
12.808,471
CRO
5
BCH
21.347,451
CRO
10
BCH
42.694,902
CRO
20
BCH
85.389,804
CRO
25
BCH
106.737,256
CRO
50
BCH
213.474,511
CRO
100
BCH
426.949,022
CRO
250
BCH
1.067.372,556
CRO
500
BCH
2.134.745,111
CRO
1000
BCH
4.269.490,223
CRO
2500
BCH
10.673.725,557
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-BCH được tạo vào lúc 21:26:38 10/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC