Chuyển đổi CRO sang BCH
Chuyển đổi CRO sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO bằng 0 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:51, 23 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00026659 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 29.956,0 BCH. Cronos tăng +0.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.24%. Tổng cung của Cronos là 30.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 27.326.154.239,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 55.
Vốn hóa thị trường
7,29 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
27,33 T US$
Khối lượng (24h)
29,96 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:51 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00026659 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00026659 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Bitcoin Cash

CRO

BCH
0.01
CRO
0,00000267
BCH
0.1
CRO
0,00002666
BCH
1
CRO
0,00026659
BCH
2
CRO
0,00053318
BCH
3
CRO
0,00079977
BCH
5
CRO
0,00133295
BCH
10
CRO
0,00266590
BCH
20
CRO
0,00533180
BCH
25
CRO
0,00666475
BCH
50
CRO
0,01332950
BCH
100
CRO
0,02665900
BCH
250
CRO
0,06664750
BCH
500
CRO
0,13329500
BCH
1000
CRO
0,26659000
BCH
2500
CRO
0,66647500
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Cronos

BCH

CRO
0.01
BCH
37,5108
CRO
0.1
BCH
375,108
CRO
1
BCH
3.751,078
CRO
2
BCH
7.502,157
CRO
3
BCH
11.253,235
CRO
5
BCH
18.755,392
CRO
10
BCH
37.510,784
CRO
20
BCH
75.021,569
CRO
25
BCH
93.776,961
CRO
50
BCH
187.553,922
CRO
100
BCH
375.107,844
CRO
250
BCH
937.769,609
CRO
500
BCH
1.875.539,218
CRO
1000
BCH
3.751.078,435
CRO
2500
BCH
9.377.696,088
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-BCH được tạo vào lúc 04:51:40 23/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC