Chuyển đổi CRO sang BCH
Chuyển đổi CRO sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:48, 19 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00015760 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 35.050,0 BCH. Cronos giảm -6.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.74%. Tổng cung của Cronos là 98.244.297.871,77 US$ và tổng cung lưu thông là 38.544.340.212,99 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 41.
Vốn hóa thị trường
6,07 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
38,54 T US$
Khối lượng (24h)
35,05 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:48 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0001576 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00015760 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Bitcoin Cash
CRO
BCH
0.01
CRO
0,00000158
BCH
0.1
CRO
0,00001576
BCH
1
CRO
0,00015760
BCH
2
CRO
0,00031520
BCH
3
CRO
0,00047280
BCH
5
CRO
0,00078800
BCH
10
CRO
0,00157600
BCH
20
CRO
0,00315200
BCH
25
CRO
0,00394000
BCH
50
CRO
0,00788000
BCH
100
CRO
0,01576000
BCH
250
CRO
0,03940000
BCH
500
CRO
0,07880000
BCH
1000
CRO
0,15760000
BCH
2500
CRO
0,39400000
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Cronos
BCH
CRO
0.01
BCH
63,4518
CRO
0.1
BCH
634,518
CRO
1
BCH
6.345,178
CRO
2
BCH
12.690,355
CRO
3
BCH
19.035,533
CRO
5
BCH
31.725,888
CRO
10
BCH
63.451,777
CRO
20
BCH
126.903,553
CRO
25
BCH
158.629,442
CRO
50
BCH
317.258,883
CRO
100
BCH
634.517,766
CRO
250
BCH
1.586.294,416
CRO
500
BCH
3.172.588,832
CRO
1000
BCH
6.345.177,665
CRO
2500
BCH
15.862.944,162
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-BCH được tạo vào lúc 02:48:12 19/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC