Chuyển đổi CRO sang BCH
Chuyển đổi CRO sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:06, 9 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00033525 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 79.332,0 BCH. Cronos giảm -1.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.34%. Tổng cung của Cronos là 98.062.748.305,86 US$ và tổng cung lưu thông là 34.863.030.616,36 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 35.
Vốn hóa thị trường
11,69 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
34,86 T US$
Khối lượng (24h)
79,33 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:06 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00033525 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00033525 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Bitcoin Cash

CRO

BCH
0.01
CRO
0,00000335
BCH
0.1
CRO
0,00003353
BCH
1
CRO
0,00033525
BCH
2
CRO
0,00067050
BCH
3
CRO
0,00100575
BCH
5
CRO
0,00167625
BCH
10
CRO
0,00335250
BCH
20
CRO
0,00670500
BCH
25
CRO
0,00838125
BCH
50
CRO
0,01676250
BCH
100
CRO
0,03352500
BCH
250
CRO
0,08381250
BCH
500
CRO
0,16762500
BCH
1000
CRO
0,33525000
BCH
2500
CRO
0,83812500
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Cronos

BCH

CRO
0.01
BCH
29,8285
CRO
0.1
BCH
298,285
CRO
1
BCH
2.982,849
CRO
2
BCH
5.965,697
CRO
3
BCH
8.948,546
CRO
5
BCH
14.914,243
CRO
10
BCH
29.828,486
CRO
20
BCH
59.656,972
CRO
25
BCH
74.571,216
CRO
50
BCH
149.142,431
CRO
100
BCH
298.284,862
CRO
250
BCH
745.712,155
CRO
500
BCH
1.491.424,31
CRO
1000
BCH
2.982.848,62
CRO
2500
BCH
7.457.121,551
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-BCH được tạo vào lúc 10:06:50 9/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC