Chuyển đổi CRO sang BCH
Chuyển đổi CRO sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:56, 25 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00027560 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 68.056,0 BCH. Cronos tăng +2.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.21%. Tổng cung của Cronos là 97.947.905.353,14 US$ và tổng cung lưu thông là 33.581.583.672,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 36.
Vốn hóa thị trường
9,29 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,58 T US$
Khối lượng (24h)
68,06 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
15,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:56 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0002756 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00027560 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Bitcoin Cash

CRO

BCH
0.01
CRO
0,00000276
BCH
0.1
CRO
0,00002756
BCH
1
CRO
0,00027560
BCH
2
CRO
0,00055120
BCH
3
CRO
0,00082680
BCH
5
CRO
0,00137800
BCH
10
CRO
0,00275600
BCH
20
CRO
0,00551200
BCH
25
CRO
0,00689000
BCH
50
CRO
0,01378000
BCH
100
CRO
0,02756000
BCH
250
CRO
0,06890000
BCH
500
CRO
0,13780000
BCH
1000
CRO
0,27560000
BCH
2500
CRO
0,68900000
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Cronos

BCH

CRO
0.01
BCH
36,2845
CRO
0.1
BCH
362,845
CRO
1
BCH
3.628,447
CRO
2
BCH
7.256,894
CRO
3
BCH
10.885,341
CRO
5
BCH
18.142,235
CRO
10
BCH
36.284,47
CRO
20
BCH
72.568,94
CRO
25
BCH
90.711,176
CRO
50
BCH
181.422,351
CRO
100
BCH
362.844,702
CRO
250
BCH
907.111,756
CRO
500
BCH
1.814.223,512
CRO
1000
BCH
3.628.447,025
CRO
2500
BCH
9.071.117,562
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-BCH được tạo vào lúc 08:56:46 25/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC