Chuyển đổi CRO sang BCH
Chuyển đổi CRO sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:22, 1 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00032285 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 110.010 BCH. Cronos giảm -4.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.71%. Tổng cung của Cronos là 97.423.686.135,36 US$ và tổng cung lưu thông là 27.423.575.444,56 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 45.
Vốn hóa thị trường
8,85 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
27,42 T US$
Khối lượng (24h)
110,01 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:22 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00032285 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00032285 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Bitcoin Cash

CRO

BCH
0.01
CRO
0,00000323
BCH
0.1
CRO
0,00003229
BCH
1
CRO
0,00032285
BCH
2
CRO
0,00064570
BCH
3
CRO
0,00096855
BCH
5
CRO
0,00161425
BCH
10
CRO
0,00322850
BCH
20
CRO
0,00645700
BCH
25
CRO
0,00807125
BCH
50
CRO
0,01614250
BCH
100
CRO
0,03228500
BCH
250
CRO
0,08071250
BCH
500
CRO
0,16142500
BCH
1000
CRO
0,32285000
BCH
2500
CRO
0,80712500
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Cronos

BCH

CRO
0.01
BCH
30,9741
CRO
0.1
BCH
309,741
CRO
1
BCH
3.097,414
CRO
2
BCH
6.194,827
CRO
3
BCH
9.292,241
CRO
5
BCH
15.487,068
CRO
10
BCH
30.974,137
CRO
20
BCH
61.948,273
CRO
25
BCH
77.435,341
CRO
50
BCH
154.870,683
CRO
100
BCH
309.741,366
CRO
250
BCH
774.353,415
CRO
500
BCH
1.548.706,83
CRO
1000
BCH
3.097.413,66
CRO
2500
BCH
7.743.534,149
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-BCH được tạo vào lúc 06:22:29 1/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC