Chuyển đổi CRO sang BCH
Chuyển đổi CRO sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO tương đương 0 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:04, 18 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00030399 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 110.800 BCH. Cronos tăng +4.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.54%. Tổng cung của Cronos là 98.086.006.069,84 US$ và tổng cung lưu thông là 36.052.725.420,84 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 38.
Vốn hóa thị trường
10,96 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,05 T US$
Khối lượng (24h)
110,8 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,21 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:04 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00030399 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00030399 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Bitcoin Cash

CRO

BCH
0.01
CRO
0,00000304
BCH
0.1
CRO
0,00003040
BCH
1
CRO
0,00030399
BCH
2
CRO
0,00060798
BCH
3
CRO
0,00091197
BCH
5
CRO
0,00151995
BCH
10
CRO
0,00303990
BCH
20
CRO
0,00607980
BCH
25
CRO
0,00759975
BCH
50
CRO
0,01519950
BCH
100
CRO
0,03039900
BCH
250
CRO
0,07599750
BCH
500
CRO
0,15199500
BCH
1000
CRO
0,30399000
BCH
2500
CRO
0,75997500
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Cronos

BCH

CRO
0.01
BCH
32,8958
CRO
0.1
BCH
328,958
CRO
1
BCH
3.289,582
CRO
2
BCH
6.579,164
CRO
3
BCH
9.868,746
CRO
5
BCH
16.447,909
CRO
10
BCH
32.895,819
CRO
20
BCH
65.791,638
CRO
25
BCH
82.239,547
CRO
50
BCH
164.479,095
CRO
100
BCH
328.958,189
CRO
250
BCH
822.395,474
CRO
500
BCH
1.644.790,947
CRO
1000
BCH
3.289.581,894
CRO
2500
BCH
8.223.954,735
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-BCH được tạo vào lúc 09:04:55 18/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC